Bản dịch của từ Holcad trong tiếng Việt
Holcad
Noun [U/C]
Holcad (Noun)
hˈoʊlkˌæd
hˈoʊlkˌæd
01
(lịch sử) một con tàu buôn lớn ở hy lạp cổ đại.
(historical) a large merchantman ship in ancient greece.
Ví dụ
The holcad carried valuable goods for trade in Ancient Greece.
Con tàu holcad chở hàng hóa quý giá để giao dịch ở Hy Lạp cổ đại.
Sailors on the holcad faced challenges during long voyages at sea.
Thủy thủ trên con tàu holcad đối mặt với thách thức trong hành trình biển dài.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Holcad
Không có idiom phù hợp