Bản dịch của từ Hold hostage trong tiếng Việt
Hold hostage

Hold hostage (Verb)
The criminals hold hostage three bank employees during the robbery yesterday.
Những tên tội phạm đã giữ ba nhân viên ngân hàng làm con tin trong vụ cướp hôm qua.
They do not hold hostage anyone in the peaceful protest last week.
Họ không giữ ai làm con tin trong cuộc biểu tình ôn hòa tuần trước.
Do they hold hostage victims for ransom in this case?
Họ có giữ con tin để đòi tiền chuộc trong vụ này không?
Hold hostage (Idiom)
The group held the mayor hostage for three days during the protest.
Nhóm đã giữ thị trưởng làm con tin trong ba ngày trong cuộc biểu tình.
They did not hold anyone hostage during the community meeting yesterday.
Họ đã không giữ ai làm con tin trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the criminals hold anyone hostage at the social event last week?
Liệu bọn tội phạm có giữ ai làm con tin tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Cụm từ "hold hostage" dùng để chỉ hành động bắt giữ một người, thường là trong một tình huống đe dọa, nhằm mục đích ép buộc một bên thứ ba chấp nhận các yêu cầu hoặc thương lượng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khủng bố, tội phạm, hoặc mặc cả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt cấu trúc ngữ pháp hay phát âm.
Cụm từ "hold hostage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "captivus", nghĩa là "người bị bắt". Từ này liên quan đến khái niệm bị giam giữ để đòi yêu sách hoặc trao đổi. Trong lịch sử, việc bắt giữ con tin thường được thực hiện trong các tình huống xung đột, tạo ra áp lực lên bên thứ ba. Ngày nay, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong luật pháp và truyền thông, chỉ việc giữ người khác dưới quyền kiểm soát với mục đích đe dọa hoặc gây sức ép.
Cụm từ "hold hostage" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần reading và listening, nơi có nhiều tài liệu liên quan đến an ninh và tội phạm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các vụ bắt cóc, khủng bố hoặc xung đột, thể hiện tính khẩn cấp và mối đe dọa đối với con người. Do đó, "hold hostage" không chỉ mang nghĩa đen mà còn thể hiện các khía cạnh tâm lý và xã hội trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp