Bản dịch của từ Hold in custody trong tiếng Việt

Hold in custody

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold in custody (Phrase)

hˈoʊld ɨn kˈʌstədi
hˈoʊld ɨn kˈʌstədi
01

Giữ ai đó trong tù cho đến khi họ ra tòa.

To keep someone in prison until they go to a court of law.

Ví dụ

The police will hold John in custody until the trial starts.

Cảnh sát sẽ giam giữ John cho đến khi phiên tòa bắt đầu.

They did not hold any suspects in custody after the investigation.

Họ đã không giam giữ bất kỳ nghi phạm nào sau cuộc điều tra.

Will the court hold the defendant in custody during the hearings?

Tòa án có giam giữ bị cáo trong suốt các phiên điều trần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold in custody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold in custody

Không có idiom phù hợp