Bản dịch của từ Hold one's attention trong tiếng Việt
Hold one's attention
Hold one's attention (Verb)
Duy trì sự quan tâm hoặc sự chú ý của ai đó.
To maintain someone's interest or concentration.
The speaker held the audience's attention during the entire presentation.
Người diễn thuyết đã giữ sự chú ý của khán giả trong suốt buổi thuyết trình.
The movie did not hold my attention; it was too boring.
Bộ phim không giữ được sự chú ý của tôi; nó quá nhàm chán.
How can we hold the audience's attention during long discussions?
Làm thế nào để chúng ta giữ sự chú ý của khán giả trong các cuộc thảo luận dài?
The speaker held everyone's attention during the social event last night.
Người diễn thuyết đã thu hút sự chú ý của mọi người trong sự kiện tối qua.
The presentation did not hold my attention at all.
Bài thuyết trình hoàn toàn không thu hút sự chú ý của tôi.
Did the new social media campaign hold your attention effectively?
Chiến dịch truyền thông xã hội mới có thu hút sự chú ý của bạn không?
Cụm từ "hold one's attention" có nghĩa là giữ cho sự chú ý của một người không bị phân tâm. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp, giáo dục hoặc nghệ thuật, khi một người hoặc điều gì đó đủ thu hút để khiến người khác tập trung vào nó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, qua cách sử dụng, có thể thấy rằng trong văn hóa Mỹ, việc giữ sự chú ý là rất quan trọng trong các buổi thuyết trình và giải trí.