Bản dịch của từ Hold one's attention trong tiếng Việt

Hold one's attention

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold one's attention (Verb)

hˈoʊld wˈʌnz ətˈɛnʃən
hˈoʊld wˈʌnz ətˈɛnʃən
01

Duy trì sự quan tâm hoặc sự chú ý của ai đó.

To maintain someone's interest or concentration.

Ví dụ

The speaker held the audience's attention during the entire presentation.

Người diễn thuyết đã giữ sự chú ý của khán giả trong suốt buổi thuyết trình.

The movie did not hold my attention; it was too boring.

Bộ phim không giữ được sự chú ý của tôi; nó quá nhàm chán.

How can we hold the audience's attention during long discussions?

Làm thế nào để chúng ta giữ sự chú ý của khán giả trong các cuộc thảo luận dài?

02

Làm cho ai đó say mê hoặc tham gia vào một cái gì đó.

To captivate or engage someone's focus.

Ví dụ

The speaker held everyone's attention during the social event last night.

Người diễn thuyết đã thu hút sự chú ý của mọi người trong sự kiện tối qua.

The presentation did not hold my attention at all.

Bài thuyết trình hoàn toàn không thu hút sự chú ý của tôi.

Did the new social media campaign hold your attention effectively?

Chiến dịch truyền thông xã hội mới có thu hút sự chú ý của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold one's attention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold one's attention

Không có idiom phù hợp