Bản dịch của từ Hold out an olive branch trong tiếng Việt
Hold out an olive branch

Hold out an olive branch (Idiom)
Để thể hiện sự sẵn sàng chấm dứt sự bất đồng hoặc cải thiện mối quan hệ với ai đó.
To show a willingness to end a disagreement or improve a relationship with someone.
After their argument, she decided to hold out an olive branch.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy quyết định giơ cành ôliu.
The company extended the olive branch to their rival for collaboration.
Công ty mở rộng cành ôliu đến đối thủ để hợp tác.
He hoped his apology would be seen as holding out an olive branch.
Anh ấy hy vọng lời xin lỗi của mình sẽ được xem như giơ cành ôliu.
Câu thành ngữ "hold out an olive branch" có nghĩa là đề xuất hòa bình hoặc nỗ lực để khôi phục mối quan hệ hòa hợp sau xung đột hoặc căng thẳng. Xuất phát từ truyền thống việc dùng nhành ô liu như biểu tượng hòa bình, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn hóa, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Câu thành ngữ "hold out an olive branch" có nguồn gốc từ biểu tượng hòa bình, xuất phát từ phép ẩn dụ trong văn hóa cổ đại, đặc biệt là trong văn bản Kinh Thánh, nơi một con bồ câu mang theo một nhánh ô liu để báo hiệu sự kết thúc của lũ lụt. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh các mối quan hệ xung đột, cụm từ này hiện nay biểu thị cho ý nghĩa hòa giải và mong muốn thiết lập sự hòa bình. Sự gắn kết này nhấn mạnh vai trò của biểu tượng ô liu trong việc khôi phục sự hòa hợp trong xã hội.
Cụm từ "hold out an olive branch" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hòa bình, sự tha thứ, hoặc cải thiện mối quan hệ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc tâm lý, nơi mà một bên cố gắng tạo cơ hội hòa giải với bên còn lại. استعمال của cụm từ này phản ánh một mong muốn tích cực trong việc thiết lập sự giao tiếp và khôi phục lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp