Bản dịch của từ Holding pattern trong tiếng Việt

Holding pattern

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding pattern (Noun)

hˈoʊldɨŋ pˈætɚn
hˈoʊldɨŋ pˈætɚn
01

Đường bay của máy bay được duy trì trong thời gian bị trì hoãn.

An aircraft flight path maintained during a delay.

Ví dụ

The plane was in a holding pattern over New York City for 30 minutes.

Chiếc máy bay đã bay theo đường vòng trên thành phố New York trong 30 phút.

The flight did not enter a holding pattern during the storm.

Chuyến bay không bay theo đường vòng trong cơn bão.

Is the aircraft currently in a holding pattern at the airport?

Chiếc máy bay hiện đang bay theo đường vòng ở sân bay phải không?

Holding pattern (Idiom)

01

Trạng thái chờ đợi hoặc trì hoãn.

A state of waiting or delay.

Ví dụ

The community is in a holding pattern for the new park project.

Cộng đồng đang trong trạng thái chờ đợi cho dự án công viên mới.

They are not in a holding pattern for social reforms anymore.

Họ không còn trong trạng thái chờ đợi cho cải cách xã hội nữa.

Is the city still in a holding pattern for the housing plan?

Thành phố vẫn đang trong trạng thái chờ đợi cho kế hoạch nhà ở sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holding pattern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holding pattern

Không có idiom phù hợp