Bản dịch của từ Holding pattern trong tiếng Việt
Holding pattern

Holding pattern (Noun)
The plane was in a holding pattern over New York City for 30 minutes.
Chiếc máy bay đã bay theo đường vòng trên thành phố New York trong 30 phút.
The flight did not enter a holding pattern during the storm.
Chuyến bay không bay theo đường vòng trong cơn bão.
Is the aircraft currently in a holding pattern at the airport?
Chiếc máy bay hiện đang bay theo đường vòng ở sân bay phải không?
Holding pattern (Idiom)
The community is in a holding pattern for the new park project.
Cộng đồng đang trong trạng thái chờ đợi cho dự án công viên mới.
They are not in a holding pattern for social reforms anymore.
Họ không còn trong trạng thái chờ đợi cho cải cách xã hội nữa.
Is the city still in a holding pattern for the housing plan?
Thành phố vẫn đang trong trạng thái chờ đợi cho kế hoạch nhà ở sao?
" holding pattern" là một thuật ngữ trong ngành hàng không, chỉ trạng thái máy bay bay vòng trong một khu vực nhất định khi chưa thể hạ cánh do các lý do như thời tiết hoặc quản lý không lưu. Trong bối cảnh khác, nó còn được sử dụng để mô tả trạng thái tạm dừng hoặc trì hoãn trong quá trình quyết định hoặc hành động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "o" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "holding pattern" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần đầu "holding" xuất phát từ động từ "hold", có gốc từ tiếng Latinh "tenere", nghĩa là "giữ". Phần "pattern" có nguồn gốc từ tiếng Norman "patron", cũng có liên quan đến từ Latinh "patrōnus", nghĩa là "ông chủ". Trong lĩnh vực hàng không, "holding pattern" chỉ về trạng thái máy bay bay vòng quanh một khu vực trong khi chờ đợi lệnh hạ cánh. Ý nghĩa này phản ánh sự cần thiết phải duy trì vị trí và trật tự trong không phận.
Cụm từ "holding pattern" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự trì hoãn hoặc tình trạng tạm thời trong quá trình quyết định. Ngoài ra, thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực hàng không, chỉ tình trạng máy bay bay vòng quanh sân bay trước khi được phép hạ cánh. Sự xuất hiện của nó trong các tình huống khác như quản lý dự án cũng có thể gặp, khi nói về các kế hoạch tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp