Bản dịch của từ Holistic trong tiếng Việt
Holistic
Holistic (Adjective)
Được đặc trưng bởi niềm tin rằng các bộ phận của một cái gì đó có mối liên hệ mật thiết với nhau và chỉ có thể giải thích được bằng cách tham chiếu đến tổng thể.
Characterized by the belief that the parts of something are intimately interconnected and explicable only by reference to the whole.
The holistic approach to community development considers all aspects of society.
Phương pháp toàn diện trong phát triển cộng đồng xem xét tất cả các khía cạnh của xã hội.
A holistic understanding of social issues is essential for effective solutions.
Sự hiểu biết toàn diện về các vấn đề xã hội là cần thiết cho các giải pháp hiệu quả.
Holistic healthcare focuses on treating the entire person, not just symptoms.
Chăm sóc sức khỏe toàn diện tập trung vào việc điều trị toàn bộ người, không chỉ là các triệu chứng.
Họ từ
Từ "holistic" thuộc về lĩnh vực triết học và khoa học, có nghĩa là nhìn nhận một hệ thống hoặc một vấn đề dưới sự toàn diện, không chỉ xem xét từng phần riêng lẻ mà còn đánh giá mối quan hệ và sự tương tác giữa các phần đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh, "holistic" có thể được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và chăm sóc sức khỏe hơn. Trong các lĩnh vực như y học, "holistic" đề cập đến việc điều trị bệnh bằng cách xem xét toàn bộ cơ thể và tâm trí.
Từ "holistic" xuất phát từ gốc Hy Lạp "holos", có nghĩa là "toàn bộ". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận tổng thể, xem xét sự liên kết và tương tác giữa các phần khác nhau của một hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của "holistic" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết tổng thể, không chỉ dựa vào các yếu tố riêng lẻ mà còn chính là sự tương tác giữa chúng.
Từ "holistic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi có yêu cầu phân tích và giải thích về các ý tưởng phức tạp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục, y học và quản lý, liên quan đến cách tiếp cận tổng thể nhằm xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề. "Holistic" thường gắn liền với việc tích hợp nhiều yếu tố để đạt được sự hiểu biết toàn diện hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp