Bản dịch của từ Hologram trong tiếng Việt
Hologram

Hologram (Noun)
The company used holograms in their presentation to impress clients.
Công ty đã sử dụng hình ảnh ba chiều trong bài thuyết trình để ấn tượng khách hàng.
Not everyone was convinced by the hologram technology during the event.
Không phải ai cũng tin vào công nghệ hình ảnh ba chiều trong sự kiện.
Did you see the hologram display at the social media conference?
Bạn đã thấy màn hình hình ảnh ba chiều tại hội nghị truyền thông xã hội chưa?
Hologram (hình ảnh nổi) là một công nghệ quang học cho phép tạo ra hình ảnh ba chiều của đối tượng thông qua việc ghi lại và tái tạo ánh sáng phản xạ từ đối tượng đó. Thuật ngữ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "holos" (toàn bộ) và "gramma" (ghi chép). Trong tiếng Anh, "hologram" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi một chút giữa các phương ngữ.
Từ "hologram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "holo-" có nghĩa là "toàn bộ" và "-gram" có nghĩa là "chữ viết" hoặc "hình ảnh". Từ này được phát triển trong thế kỷ 20, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học, để chỉ các hình ảnh ba chiều được ghi lại bằng cách sử dụng ánh sáng laser. Ý nghĩa hiện tại của "hologram" phản ánh bản chất toàn vẹn của hình ảnh được tái tạo, cho phép người xem thấy được chiều sâu và độ chi tiết tương tự như thực tế.
Từ "hologram" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các bài thi Nghe và Đọc liên quan đến công nghệ hoặc khoa học. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nghệ thuật và giáo dục để chỉ hình ảnh ba chiều được tạo ra bằng cách ghi lại ánh sáng. Holograms cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tương lai của thực tế ảo và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp