Bản dịch của từ Holy cow trong tiếng Việt
Holy cow

Holy cow (Phrase)
Một tiếng kêu ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
An exclamation of surprise or amazement.
Holy cow! I can't believe you got a perfect score!
Chúa ơi! Tôi không thể tin bạn có điểm tuyệt đối!
It's not a holy cow moment when you score below 6.
Đó không phải là khoảnh khắc ngạc nhiên khi bạn đạt điểm dưới 6.
Did you have a holy cow reaction to your high band score?
Bạn có phản ứng ngạc nhiên khi nhận điểm band cao không?
Holy cow! I can't believe she got a perfect score.
Ôi chúa ơi! Tôi không thể tin cô ấy đạt điểm tuyệt đối.
It's not a holy cow moment when discussing IELTS writing techniques.
Đó không phải là khoảnh khắc ngạc nhiên khi thảo luận về kỹ thuật viết IELTS.
Dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Used to express strong emotions.
Holy cow! I can't believe I got a perfect score on my IELTS.
Chúa ơi! Tôi không thể tin được tôi đã đạt điểm tuyệt đối trong bài thi IELTS của mình.
She didn't expect to hear a holy cow from the examiner during speaking.
Cô ấy không ngờ sẽ nghe thấy một lời than thở mạnh mẽ từ người chấm thi khi nói.
Did you ever use 'holy cow' in your IELTS writing task?
Bạn đã từng sử dụng 'chúa ơi' trong bài viết IELTS của mình chưa?
Holy cow! I got a perfect score on my IELTS speaking test!
Chúa ơi! Tôi đã nhận được điểm tuyệt đối trong bài thi nói IELTS!
I can't believe it! Holy cow, I have to retake the IELTS writing test.
Tôi không thể tin được! Chúa ơi, tôi phải thi lại bài thi viết IELTS.
Holy cow! I can't believe she got a perfect score.
Ôi chúa ơi! Tôi không thể tin cô ấy đạt điểm tuyệt đối.
It's not a holy cow moment when someone fails the IELTS.
Đó không phải là khoảnh khắc hài hước khi ai đó trượt IELTS.
Is it a holy cow situation if John speaks 5 languages fluently?
Đó có phải là tình huống hài hước nếu John nói lưu loát 5 ngôn ngữ không?
Holy cow! I can't believe she won first place in the IELTS exam.
Chúa ơi! Tôi không thể tin cô ấy đạt giải nhất trong kỳ thi IELTS.
It's not a holy cow moment when students struggle with writing essays.
Đó không phải là khoảnh khắc hài hước khi học sinh gặp khó khăn khi viết bài luận.
Cụm từ "holy cow" là một biểu thức cảm thán trong tiếng Anh, thường được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc sốc. Nguồn gốc của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có liên quan đến văn hóa tôn giáo. Cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong văn cảnh trang trọng hơn, từ ngữ này có thể được xem là không phù hợp do tính chất không trang nghiêm của nó.
Cụm từ "holy cow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Mặc dù xuất phát từ hình thức thán từ, "holy" mang nghĩa "thánh thiện" lấy từ tiếng La-tinh "sanctus", trong khi "cow" chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh cổ "cu" và tiếng Latinh "cū" có nghĩa là "con bò". Cụm từ này thường dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc bối rối, thể hiện sự tôn kính nhẹ nhàng đối với điều gì đó gây ấn tượng mạnh.
Cụm từ "holy cow" là một biểu hiện thông dụng trong ngôn ngữ nói, thường được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần Speaking, khi thí sinh thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc phản ứng đối với sự kiện. Ngoài ra, "holy cow" cũng thường gặp trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh, truyền hình, hay mạng xã hội, khi các nhân vật hoặc người dùng muốn nhấn mạnh một tình huống bất ngờ hoặc khó tin.