Bản dịch của từ Holy cow trong tiếng Việt

Holy cow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy cow (Phrase)

hˈoʊli kaʊ
hˈoʊli kaʊ
01

Một tiếng kêu ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

An exclamation of surprise or amazement.

Ví dụ

Holy cow! I can't believe you got a perfect score!

Chúa ơi! Tôi không thể tin bạn có điểm tuyệt đối!

It's not a holy cow moment when you score below 6.

Đó không phải là khoảnh khắc ngạc nhiên khi bạn đạt điểm dưới 6.

Did you have a holy cow reaction to your high band score?

Bạn có phản ứng ngạc nhiên khi nhận điểm band cao không?

Holy cow! I can't believe she got a perfect score.

Ôi chúa ơi! Tôi không thể tin cô ấy đạt điểm tuyệt đối.

It's not a holy cow moment when discussing IELTS writing techniques.

Đó không phải là khoảnh khắc ngạc nhiên khi thảo luận về kỹ thuật viết IELTS.

02

Dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Used to express strong emotions.

Ví dụ

Holy cow! I can't believe I got a perfect score on my IELTS.

Chúa ơi! Tôi không thể tin được tôi đã đạt điểm tuyệt đối trong bài thi IELTS của mình.

She didn't expect to hear a holy cow from the examiner during speaking.

Cô ấy không ngờ sẽ nghe thấy một lời than thở mạnh mẽ từ người chấm thi khi nói.

Did you ever use 'holy cow' in your IELTS writing task?

Bạn đã từng sử dụng 'chúa ơi' trong bài viết IELTS của mình chưa?

Holy cow! I got a perfect score on my IELTS speaking test!

Chúa ơi! Tôi đã nhận được điểm tuyệt đối trong bài thi nói IELTS!

I can't believe it! Holy cow, I have to retake the IELTS writing test.

Tôi không thể tin được! Chúa ơi, tôi phải thi lại bài thi viết IELTS.

03

Thường được sử dụng trong bối cảnh hài hước.

Often used in a humorous context.

Ví dụ

Holy cow! I can't believe she got a perfect score.

Ôi chúa ơi! Tôi không thể tin cô ấy đạt điểm tuyệt đối.

It's not a holy cow moment when someone fails the IELTS.

Đó không phải là khoảnh khắc hài hước khi ai đó trượt IELTS.

Is it a holy cow situation if John speaks 5 languages fluently?

Đó có phải là tình huống hài hước nếu John nói lưu loát 5 ngôn ngữ không?

Holy cow! I can't believe she won first place in the IELTS exam.

Chúa ơi! Tôi không thể tin cô ấy đạt giải nhất trong kỳ thi IELTS.

It's not a holy cow moment when students struggle with writing essays.

Đó không phải là khoảnh khắc hài hước khi học sinh gặp khó khăn khi viết bài luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy cow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy cow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.