Bản dịch của từ Holy sacrament trong tiếng Việt

Holy sacrament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy sacrament (Noun)

hˈoʊli sˈækɹəmənt
hˈoʊli sˈækɹəmənt
01

Một nghi lễ hoặc hành động tôn giáo của giáo hội thiên chúa giáo được coi là đặc biệt thiêng liêng và trang trọng.

A religious ceremony or act of the christian church which is considered especially sacred and solemn.

Ví dụ

The holy sacrament of baptism is celebrated in many Christian communities.

Thánh lễ rửa tội được tổ chức trong nhiều cộng đồng Kitô giáo.

Many people do not understand the importance of the holy sacrament.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thánh lễ.

Is the holy sacrament recognized by all Christian denominations worldwide?

Thánh lễ có được công nhận bởi tất cả các giáo phái Kitô giáo trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy sacrament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy sacrament

Không có idiom phù hợp