Bản dịch của từ Holy terror trong tiếng Việt

Holy terror

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy terror (Idiom)

01

Một người rất khó khăn, khó chịu, hoặc khó chịu, đặc biệt là một đứa trẻ.

A very difficult annoying or unpleasant person especially a child.

Ví dụ

That child is a holy terror during the class discussions.

Đứa trẻ đó là một cơn ác mộng trong các buổi thảo luận lớp.

The teacher doesn't think Timmy is a holy terror.

Giáo viên không nghĩ Timmy là một cơn ác mộng.

Is Sarah really a holy terror at social events?

Sarah có thật sự là một cơn ác mộng tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy terror/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy terror

Không có idiom phù hợp