Bản dịch của từ Holy terror trong tiếng Việt
Holy terror

Holy terror (Idiom)
Một người rất khó khăn, khó chịu, hoặc khó chịu, đặc biệt là một đứa trẻ.
A very difficult annoying or unpleasant person especially a child.
That child is a holy terror during the class discussions.
Đứa trẻ đó là một cơn ác mộng trong các buổi thảo luận lớp.
The teacher doesn't think Timmy is a holy terror.
Giáo viên không nghĩ Timmy là một cơn ác mộng.
Is Sarah really a holy terror at social events?
Sarah có thật sự là một cơn ác mộng tại các sự kiện xã hội không?
Thuật ngữ "holy terror" thường được dùng để chỉ một người hoặc tình huống mà sự phẫn nộ hoặc hành vi bùng nổ được kích thích bởi một niềm tin tôn giáo mãnh liệt, dẫn đến hành động cực đoan. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong thảo luận về tôn giáo và các phong trào cực đoan. Ý nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh rằng sự tôn sùng có thể dẫn đến những hành vi gây hại.
Cụm từ "holy terror" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terrere", nghĩa là "làm hoảng sợ". Từ "holy" xuất phát từ tiếng Old English "halig", có nghĩa là "thánh thiện". Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, mô tả một cá nhân có hành vi bạo lực, gây cảm giác bất an nhưng lại có một sự kính trọng nhất định, kết hợp giữa tính thiêng liêng và sự đáng sợ. Ngày nay, "holy terror" được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống gây ra sự sợ hãi nhưng vẫn được người khác tôn trọng hoặc thần thánh hóa.
Cụm từ "holy terror" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, song nó có thể xuất hiện qua các tình huống giao tiếp tự nhiên hoặc trong các văn bản văn học. Thường được sử dụng để chỉ một người hoặc tình huống gây ra sự sợ hãi nhưng lại có sức mạnh hay quyền lực, thuật ngữ này thường gặp trong ngữ cảnh miêu tả nhân vật hư cấu hoặc vấn đề xã hội. Trong các trường hợp giao tiếp hàng ngày, nó thường gợi nhớ đến những trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc mạnh mẽ mà một người có thể mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp