Bản dịch của từ Holystone trong tiếng Việt
Holystone
Holystone (Noun)
The crew used a holystone to clean the ship's deck yesterday.
Đội ngũ đã sử dụng một holystone để làm sạch boong tàu hôm qua.
They did not find a holystone on the ship during inspection.
Họ không tìm thấy holystone trên tàu trong quá trình kiểm tra.
Where can we buy a holystone for our ship's maintenance?
Chúng ta có thể mua holystone ở đâu cho việc bảo trì tàu?
Dạng danh từ của Holystone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Holystone | Holystones |
Holystone (Verb)
Crew members holystone the deck every morning to keep it clean.
Các thành viên thủy thủ đoàn chà sàn mỗi sáng để giữ sạch.
They do not holystone the deck on rainy days.
Họ không chà sàn vào những ngày mưa.
Do you holystone the deck during your shifts?
Bạn có chà sàn trong ca làm việc của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp