Bản dịch của từ Holystone trong tiếng Việt
Holystone

Holystone (Noun)
The crew used a holystone to clean the ship's deck yesterday.
Đội ngũ đã sử dụng một holystone để làm sạch boong tàu hôm qua.
They did not find a holystone on the ship during inspection.
Họ không tìm thấy holystone trên tàu trong quá trình kiểm tra.
Where can we buy a holystone for our ship's maintenance?
Chúng ta có thể mua holystone ở đâu cho việc bảo trì tàu?
Dạng danh từ của Holystone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Holystone | Holystones |
Holystone (Verb)
Crew members holystone the deck every morning to keep it clean.
Các thành viên thủy thủ đoàn chà sàn mỗi sáng để giữ sạch.
They do not holystone the deck on rainy days.
Họ không chà sàn vào những ngày mưa.
Do you holystone the deck during your shifts?
Bạn có chà sàn trong ca làm việc của mình không?
Họ từ
Từ "holystone" đề cập đến một loại đá được sử dụng để chà rửa boong tàu, đặc biệt là trong hải quân. Nó thường có màu sáng và nhẹ, giúp việc làm sạch trở nên dễ dàng hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "holystone" cũng có thể dùng để chỉ việc bảo trì hoặc chăm sóc kỹ lưỡng một thiết bị nào đó. Sự sử dụng từ này chủ yếu thấy ở các lĩnh vực liên quan đến hàng hải và quân sự.
Từ "holystone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "holy" (thánh thiện) và "stone" (đá). Nó bắt nguồn từ việc sử dụng đá để chùi sạch các boong tàu của Hải quân Anh, tổ chức thường có những tín ngưỡng tôn thờ đối với biển và tàu thuyền. Mặc dù nghĩa đen diễn tả về một loại đá, "holystone" hiện nay được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ bất kỳ công cụ hoặc phương pháp nào nhằm thanh tẩy hoặc làm sạch.
Từ "holystone" thường không phổ biến trong các câu hỏi của bốn thành phần IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến lịch sử hàng hải, đặc biệt trong việc mô tả quá trình vệ sinh boong tàu của thủy thủ. Thực tế, "holystone" được sử dụng để chỉ loại đá quý mà thủy thủ sử dụng để lau chùi, do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc tài liệu lịch sử, văn hóa hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp