Bản dịch của từ Holystone trong tiếng Việt

Holystone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holystone (Noun)

01

Một mảnh sa thạch mềm dùng để cọ rửa boong tàu.

A piece of soft sandstone used for scouring the decks of ships.

Ví dụ

The crew used a holystone to clean the ship's deck yesterday.

Đội ngũ đã sử dụng một holystone để làm sạch boong tàu hôm qua.

They did not find a holystone on the ship during inspection.

Họ không tìm thấy holystone trên tàu trong quá trình kiểm tra.

Where can we buy a holystone for our ship's maintenance?

Chúng ta có thể mua holystone ở đâu cho việc bảo trì tàu?

Dạng danh từ của Holystone (Noun)

SingularPlural

Holystone

Holystones

Holystone (Verb)

01

Quét (bộ bài) bằng đá thánh.

Scour a deck with a holystone.

Ví dụ

Crew members holystone the deck every morning to keep it clean.

Các thành viên thủy thủ đoàn chà sàn mỗi sáng để giữ sạch.

They do not holystone the deck on rainy days.

Họ không chà sàn vào những ngày mưa.

Do you holystone the deck during your shifts?

Bạn có chà sàn trong ca làm việc của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holystone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holystone

Không có idiom phù hợp