Bản dịch của từ Home loan trong tiếng Việt
Home loan
Home loan (Noun)
Many families apply for a home loan to buy their first house.
Nhiều gia đình xin vay mua nhà để mua ngôi nhà đầu tiên.
Not everyone qualifies for a home loan in the current market.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để vay mua nhà trong thị trường hiện tại.
How does a home loan affect family finances and budgets?
Vay mua nhà ảnh hưởng như thế nào đến tài chính và ngân sách gia đình?
She applied for a home loan to buy her first house.
Cô ấy đã nộp đơn vay mượn để mua ngôi nhà đầu tiên của mình.
He didn't qualify for a home loan due to low credit.
Anh ấy không đủ điều kiện để vay mượn do tín dụng thấp.
Home loan (Noun Countable)
Many families in America rely on home loans to buy houses.
Nhiều gia đình ở Mỹ phụ thuộc vào khoản vay mua nhà để mua nhà.
Not everyone qualifies for a home loan in today’s market.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để vay mua nhà trong thị trường hôm nay.
Do you think home loans help people achieve their dreams?
Bạn có nghĩ rằng khoản vay mua nhà giúp mọi người đạt được ước mơ không?
She applied for a home loan to buy her first house.
Cô ấy đã nộp đơn vay mượn để mua căn nhà đầu tiên của mình.
He couldn't qualify for a home loan due to low income.
Anh ấy không đủ điều kiện vay mượn vì thu nhập thấp.
"Home loan" (tiếng Việt: khoản vay mua nhà) là một thuật ngữ chỉ hợp đồng vay tài chính dành cho việc mua bất động sản, thường được các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp. Khoản vay này yêu cầu người vay thế chấp bất động sản làm tài sản đảm bảo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự có thể là "mortgage", nhưng "home loan" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ chung các khoản vay phục vụ mục đích mua nhà.
Thuật ngữ "home loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "home" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "hām" mang nghĩa là nhà ở, và "loan" đến từ từ tiếng Anglo-Saxon "lan" có nghĩa là cho vay. Sự kết hợp này ra đời từ thế kỷ 14, khi nhu cầu vay vốn để mua nhà ngày càng tăng. Hiện nay, "home loan" chỉ việc vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để mua hoặc xây dựng nhà ở, phản ánh tính chất thiết yếu của nhà ở trong đời sống con người.
Khái niệm "home loan" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói nhằm thảo luận về tài chính cá nhân và bất động sản. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như tư vấn tài chính, mua bán nhà, và chính sách ngân hàng. Trong các tình huống giao tiếp, "home loan" thường được sử dụng khi đề cập đến quá trình vay vốn để mua hoặc xây dựng nhà ở, thể hiện tầm quan trọng của nó trong quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp