Bản dịch của từ Home-loving trong tiếng Việt

Home-loving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home-loving (Adjective)

hoʊm lˈʌvɪŋ
hoʊm lˈʌvɪŋ
01

Thích dành thời gian ở nhà hơn là ra ngoài giao lưu.

Fond of spending time at home rather than going out to socialize.

Ví dụ

Emily is a home-loving person who enjoys reading on weekends.

Emily là người thích ở nhà và thích đọc sách vào cuối tuần.

John is not a home-loving individual; he prefers parties.

John không phải là người thích ở nhà; anh ấy thích đi dự tiệc.

Are you home-loving like Sarah, who rarely goes out?

Bạn có thích ở nhà như Sarah, người hiếm khi ra ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home-loving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home-loving

Không có idiom phù hợp