Bản dịch của từ Home-loving trong tiếng Việt
Home-loving

Home-loving (Adjective)
Emily is a home-loving person who enjoys reading on weekends.
Emily là người thích ở nhà và thích đọc sách vào cuối tuần.
John is not a home-loving individual; he prefers parties.
John không phải là người thích ở nhà; anh ấy thích đi dự tiệc.
Are you home-loving like Sarah, who rarely goes out?
Bạn có thích ở nhà như Sarah, người hiếm khi ra ngoài không?
Từ "home-loving" là tính từ chỉ sự thích thú, yêu thương, hoặc gắn bó với ngôi nhà và môi trường gia đình. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có thiên hướng thích ở nhà, tìm kiếm sự an bình và ấm áp trong không gian sống của họ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "home-loving" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm do ngữ điệu vùng miền.
Từ "home-loving" được cấu tạo từ hai thành phần: "home" (nhà) và "loving" (thích, yêu). "Home" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là nơi chốn, nơi cư trú, xuất phát từ tiếng Germanic. "Loving" lại bắt nguồn từ "love", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lufu", liên quan đến cảm xúc tích cực và sự thu hút. Sự kết hợp này diễn tả tình cảm gắn bó và quý trọng đối với không gian sống, phản ánh khía cạnh văn hóa của con người đối với tổ ấm.
Từ "home-loving" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm tính cách của một cá nhân, thể hiện sự ưa thích và gắn bó với không gian sống của mình. Trong các văn bản văn hóa hoặc xã hội, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về lối sống gia đình, sự ấm cúng và các giá trị văn hóa liên quan đến tổ ấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp