Bản dịch của từ Home town trong tiếng Việt

Home town

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home town (Noun)

hoʊm taʊn
hoʊm taʊn
01

Thị trấn nơi sinh hoặc thời thơ ấu của một người hoặc nơi cư trú cố định hiện tại của một người.

The town of one's birth or early life or of one's present fixed residence.

Ví dụ

My hometown is a small village in the countryside.

Quê tôi là một ngôi làng nhỏ ở miền quê.

She often visits her hometown during the holidays.

Cô ấy thường thăm quê hương vào dịp lễ.

His hometown has a strong sense of community.

Quê anh ấy có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home town/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home town

Không có idiom phù hợp