Bản dịch của từ Home town trong tiếng Việt
Home town

Home town (Noun)
My hometown is a small village in the countryside.
Quê tôi là một ngôi làng nhỏ ở miền quê.
She often visits her hometown during the holidays.
Cô ấy thường thăm quê hương vào dịp lễ.
His hometown has a strong sense of community.
Quê anh ấy có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
Từ "hometown" chỉ địa điểm nơi một cá nhân lớn lên hoặc có sự gắn bó đặc biệt, thường là quê hương của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, "hometown" được sử dụng phổ biến và không có biến thể chính thức nào. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi có thể thay thế bằng "home town" (hai từ tách biệt). Mặc dù cả hai đều mang nghĩa tương tự, "hometown" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "home town" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "home" xuất phát từ tiếng Đức cổ *heim, có nghĩa là "ngôi nhà", và "town" từ tiếng Đức cổ *tūn, nghĩa là "khu vực định cư". Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự gắn bó sâu sắc giữa con người và nơi họ sinh ra hoặc lớn lên. Ngày nay, "home town" mang ý nghĩa chỉ nơi một cá nhân cảm thấy có tổ thuộc về, thể hiện bản sắc văn hóa và kỷ niệm trong cuộc sống.
Từ "home town" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả về nơi mình lớn lên. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện nhưng thường mang tính chất minh họa trong các tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "home town" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường, tình huống xã hội, và các bài viết cá nhân để thể hiện sự kết nối và gắn bó với nơi chôn rau cắt rốn.