Bản dịch của từ Homelike trong tiếng Việt

Homelike

Adjective Adverb

Homelike (Adjective)

hˈoʊmlaɪk
hˈoʊmlaɪk
01

Giống hoặc gợi ý một ngôi nhà; ấm cúng và thoải mái.

Resembling or suggesting a home cozy and comfortable.

Ví dụ

The new community center feels very homelike and welcoming to everyone.

Trung tâm cộng đồng mới cảm thấy rất giống nhà và chào đón mọi người.

The event space does not seem homelike for social gatherings at all.

Không gian sự kiện hoàn toàn không có cảm giác giống nhà cho các buổi gặp gỡ.

Is the café designed to be homelike for visitors and friends?

Café có được thiết kế giống nhà cho khách và bạn bè không?

Homelike (Adverb)

hˈoʊmlaɪk
hˈoʊmlaɪk
01

Theo cách giống hoặc gợi ý về một ngôi nhà; thoải mái.

In a way that resembles or suggests a home comfortably.

Ví dụ

The community center feels homelike, encouraging social interactions among residents.

Trung tâm cộng đồng cảm thấy như ở nhà, khuyến khích tương tác xã hội giữa cư dân.

The new apartment does not feel homelike at all for the family.

Căn hộ mới không cảm thấy giống như ở nhà chút nào với gia đình.

Does the local cafe provide a homelike atmosphere for friends to gather?

Quán cà phê địa phương có cung cấp không khí giống như ở nhà để bạn bè tụ tập không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homelike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homelike

Không có idiom phù hợp