Bản dịch của từ Homelike trong tiếng Việt
Homelike
Homelike (Adjective)
Giống hoặc gợi ý một ngôi nhà; ấm cúng và thoải mái.
Resembling or suggesting a home cozy and comfortable.
The new community center feels very homelike and welcoming to everyone.
Trung tâm cộng đồng mới cảm thấy rất giống nhà và chào đón mọi người.
The event space does not seem homelike for social gatherings at all.
Không gian sự kiện hoàn toàn không có cảm giác giống nhà cho các buổi gặp gỡ.
Is the café designed to be homelike for visitors and friends?
Café có được thiết kế giống nhà cho khách và bạn bè không?
Homelike (Adverb)
Theo cách giống hoặc gợi ý về một ngôi nhà; thoải mái.
In a way that resembles or suggests a home comfortably.
The community center feels homelike, encouraging social interactions among residents.
Trung tâm cộng đồng cảm thấy như ở nhà, khuyến khích tương tác xã hội giữa cư dân.
The new apartment does not feel homelike at all for the family.
Căn hộ mới không cảm thấy giống như ở nhà chút nào với gia đình.
Does the local cafe provide a homelike atmosphere for friends to gather?
Quán cà phê địa phương có cung cấp không khí giống như ở nhà để bạn bè tụ tập không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Homelike cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "homelike" mang nghĩa là tạo cảm giác như ở nhà, thường ám chỉ đến một không gian ấm áp, thân thiện và thoải mái. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "homely" để chỉ những đặc điểm tương tự nhưng thường mang âm nghĩa tiêu cực hơn. "Homely" trong tiếng Anh Anh có thể chỉ sự giản dị, không cầu kỳ, trong khi "homelike" nhấn mạnh vào cảm giác ấm cúng, dễ chịu.
Từ "homelike" có nguồn gốc từ hai phần: "home" (ngôi nhà) và hậu tố "-like" (giống như). "Home" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là nơi cư trú hay chốn an toàn. Hậu tố "-like" bắt nguồn từ tiếng Anh và có nghĩa là "giống" hoặc "tương tự". Kết hợp lại, "homelike" diễn tả cảm giác thân thuộc, ấm áp, như trong chính ngôi nhà của mình, phản ánh sự gắn bó với không gian và cảm xúc quen thuộc.
Từ "homelike" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa, đặc biệt khi mô tả cảm giác thoải mái và thân thuộc trong không gian sống hay trong các thiết lập khác như nhà hàng hoặc khách sạn. Một số tình huống thường gặp bao gồm việc đánh giá về môi trường sống hoặc những trải nghiệm du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp