Bản dịch của từ Homeostatically trong tiếng Việt
Homeostatically

Homeostatically (Adverb)
Theo cách cân bằng nội môi; duy trì các điều kiện bên trong ổn định, thường liên quan đến hệ thống sinh học.
In a homeostatic manner maintaining stable internal conditions typically related to biological systems.
Animals instinctively regulate their body temperature homeostatically.
Động vật tự nhiên điều chỉnh nhiệt độ cơ thể theo cách cân bằng.
Plants adapt homeostatically to changes in light and nutrient availability.
Cây cối thích nghi tự nhiên với sự thay đổi về ánh sáng và dưỡng chất.
The human body maintains blood sugar levels homeostatically to function properly.
Cơ thể người duy trì mức đường huyết theo cách cân bằng để hoạt động đúng cách.
Họ từ
"Homeostatically" là trạng từ có nguồn gốc từ thuật ngữ "homeostasis", chỉ quá trình duy trì sự ổn định nội môi của cơ thể trong các điều kiện môi trường khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả cách mà các hệ thống sinh học điều chỉnh các yếu tố như nhiệt độ, pH và nồng độ ion. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "homeostatically" xuất phát từ gốc chữ Hy Lạp "homeo" (giống nhau) và "stasis" (trạng thái). Chữ này được hình thành từ thế kỷ 19 trong bối cảnh sinh học nhằm mô tả trạng thái cân bằng nội môi trong cơ thể sống. Sự kết hợp của các yếu tố này làm nổi bật khả năng duy trì môi trường ổn định bất chấp sự biến đổi bên ngoài, liên quan chặt chẽ đến cách mà cơ thể phản ứng và điều chỉnh để đảm bảo sự sống còn.
Từ "homeostatically" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc y học. Nó thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng lại phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh học, sinh lý học, và tâm lý học, khi thảo luận về các cơ chế duy trì sự cân bằng nội môi trong cơ thể sống.