Bản dịch của từ Homeostatically trong tiếng Việt

Homeostatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeostatically (Adverb)

hˌoʊmioʊstˈɛtɨkli
hˌoʊmioʊstˈɛtɨkli
01

Theo cách cân bằng nội môi; duy trì các điều kiện bên trong ổn định, thường liên quan đến hệ thống sinh học.

In a homeostatic manner maintaining stable internal conditions typically related to biological systems.

Ví dụ

Animals instinctively regulate their body temperature homeostatically.

Động vật tự nhiên điều chỉnh nhiệt độ cơ thể theo cách cân bằng.

Plants adapt homeostatically to changes in light and nutrient availability.

Cây cối thích nghi tự nhiên với sự thay đổi về ánh sáng và dưỡng chất.

The human body maintains blood sugar levels homeostatically to function properly.

Cơ thể người duy trì mức đường huyết theo cách cân bằng để hoạt động đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeostatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeostatically

Không có idiom phù hợp