Bản dịch của từ Homeworkers trong tiếng Việt
Homeworkers

Homeworkers (Noun)
Homeworkers enjoy the flexibility of working from home.
Người làm việc tại nhà thích sự linh hoạt của việc làm việc từ nhà.
Some people prefer office jobs over being homeworkers.
Một số người thích công việc văn phòng hơn làm việc tại nhà.
Do you think homeworkers are more productive than office workers?
Bạn có nghĩ người làm việc tại nhà hiệu quả hơn người làm việc văn phòng không?
Homeworkers (Noun Countable)
Homeworkers enjoy the flexibility of setting their own work schedules.
Người làm việc tại nhà thích sự linh hoạt trong việc lập lịch làm việc của riêng họ.
Not all companies are open to hiring homeworkers due to trust issues.
Không phải tất cả các công ty đều sẵn lòng thuê người làm việc tại nhà do vấn đề tin tưởng.
Do homeworkers need to attend regular meetings with their supervisors?
Người làm việc tại nhà cần tham dự các cuộc họp định kỳ với cấp trên của họ không?
"Homeworkers" chỉ những người làm việc từ xa tại nhà, chủ yếu trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, viết lách và chăm sóc khách hàng. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự gia tăng của môi trường làm việc linh hoạt và công nghệ số. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "remote workers" hoặc "telecommuters" để chỉ những người làm việc từ xa, mặc dù "homeworkers" vẫn được hiểu và sử dụng.
Từ "homeworkers" có nguồn gốc từ cụm "home" (nhà) và "worker" (người lao động), trong đó "home" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ham" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "heim", nghĩa là nơi ở. Còn "worker" được thành lập từ tiếng Anh cổ "wyrċer", liên quan đến tiếng Latin "laborare" (làm việc). Từ "homeworker" bắt đầu được sử dụng phổ biến vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong cách thức làm việc, nơi người lao động thực hiện nhiệm vụ từ chính ngôi nhà của mình, đặc biệt trong bối cảnh phát triển công nghệ và dịch bệnh toàn cầu.
Từ "homeworkers" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về xu hướng làm việc từ xa hoặc ảnh hưởng của công nghệ lên thị trường lao động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về kinh tế, xã hội, và xu hướng nghề nghiệp, khi phân tích lợi ích và thách thức của việc làm tại nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



