Bản dịch của từ Homeworkers trong tiếng Việt

Homeworkers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeworkers (Noun)

hˈoʊmwɝkɚz
hˈoʊmwɝkɚz
01

Những người làm việc tại nhà cho chủ lao động.

People who work from home for an employer.

Ví dụ

Homeworkers enjoy the flexibility of working from home.

Người làm việc tại nhà thích sự linh hoạt của việc làm việc từ nhà.

Some people prefer office jobs over being homeworkers.

Một số người thích công việc văn phòng hơn làm việc tại nhà.

Do you think homeworkers are more productive than office workers?

Bạn có nghĩ người làm việc tại nhà hiệu quả hơn người làm việc văn phòng không?

Homeworkers (Noun Countable)

hˈoʊmwɝkɚz
hˈoʊmwɝkɚz
01

Một người có công việc liên quan đến làm việc tại nhà.

A person whose job involves working from home.

Ví dụ

Homeworkers enjoy the flexibility of setting their own work schedules.

Người làm việc tại nhà thích sự linh hoạt trong việc lập lịch làm việc của riêng họ.

Not all companies are open to hiring homeworkers due to trust issues.

Không phải tất cả các công ty đều sẵn lòng thuê người làm việc tại nhà do vấn đề tin tưởng.

Do homeworkers need to attend regular meetings with their supervisors?

Người làm việc tại nhà cần tham dự các cuộc họp định kỳ với cấp trên của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeworkers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Similarly, children also have to juggle school, and extracurricular activities, leaving them with limited leisure time [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] First, they can learn how to successfully manage their time budget by attempting to finish all the assigned before the deadline [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] In the morning, I usually wake up around 8am, and the first thing I often do in the morning is to revise my before school time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After completing my I spend most of my time entertaining myself, such as watching films or scrolling on TikTok [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Homeworkers

Không có idiom phù hợp