Bản dịch của từ Homocysteine trong tiếng Việt
Homocysteine

Homocysteine (Noun)
Một axit amin xuất hiện trong cơ thể như một chất trung gian trong quá trình chuyển hóa methionine và cysteine.
An amino acid which occurs in the body as an intermediate in the metabolism of methionine and cysteine.
High homocysteine levels can increase the risk of heart disease.
Mức homocysteine cao có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim.
Many people do not understand homocysteine's role in health.
Nhiều người không hiểu vai trò của homocysteine trong sức khỏe.
What is the normal range for homocysteine in adults?
Mức homocysteine bình thường ở người lớn là bao nhiêu?
Homocysteine là một axit amin không protein, được sản xuất trong quá trình chuyển hóa methionine. Nồng độ homocysteine trong máu có liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và một số rối loạn thần kinh. Phân tích homocysteine thường được sử dụng như một chỉ số sinh học để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "homocysteine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "homo" có nghĩa là "giống nhau" và "cystein" là tên một loại axit amin. Homocysteine lần đầu tiên được phát hiện vào đầu thế kỷ 20 trong quá trình nghiên cứu về sự trao đổi chất của axit amin. Kể từ đó, nó đã trở thành một chỉ số quan trọng trong y học dược lý, đặc biệt liên quan đến rối loạn tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến sự tăng cấp độ của nó trong máu. Hiện nay, homocysteine được xem như một chỉ số sinh hóa quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch.
Homocysteine là một từ chuyên môn thường gặp trong lĩnh vực y học và nghiên cứu dinh dưỡng, đặc biệt liên quan đến bệnh lý tim mạch và chuyển hóa các axit amin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bài viết về sức khỏe hoặc thảo luận về các phản ứng sinh hóa. Ở các ngữ cảnh khác, homocysteine thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, báo cáo y tế và các luận văn nghiên cứu về tác động của dinh dưỡng đối với sức khỏe con người.