Bản dịch của từ Honcho trong tiếng Việt
Honcho

Honcho (Noun)
The community center's honcho organized a charity event.
Người đứng đầu trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.
The school's honcho oversees the student council elections.
Người đứng đầu trường giám sát cuộc bầu cử hội đồng học sinh.
The honcho of the local charity manages fundraising activities.
Người đứng đầu tổ chức từ thiện địa phương quản lý hoạt động gây quỹ.
Honcho (Verb)
She is the honcho of the community clean-up project.
Cô ấy là người đứng đầu dự án dọn dẹp cộng đồng.
He honchos the charity event every year.
Anh ấy điều hành sự kiện từ thiện hàng năm.
They honcho the neighborhood watch program effectively.
Họ điều hành chương trình trinh sát khu phố một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "honcho" xuất phát từ tiếng Nhật, có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "người lãnh đạo". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ người có quyền lực hoặc trách nhiệm trong một nhóm hay tổ chức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ. Dù vậy, tác động văn hóa và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên, phản ánh sự lãnh đạo và quyền lực.
Từ "honcho" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, cụ thể là từ "hancho" (班長), có nghĩa là "người đứng đầu nhóm". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua quân đội Mỹ trong thời kỳ chiếm đóng Nhật Bản sau Thế chiến II. Ban đầu, "honcho" chỉ những người lãnh đạo trong bối cảnh quân sự, nhưng kể từ đó đã mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ người nào có chức vụ lãnh đạo hoặc quyền quyết định trong một tổ chức. Sự chuyển biến này cho thấy sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "honcho" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ không chính thức, xuất phát từ tiếng Nhật, có nghĩa là người lãnh đạo hoặc người phụ trách. Trong ngữ cảnh công việc, từ này thường được sử dụng để chỉ người có quyền quyết định trong một nhóm hay tổ chức. Từ này không phổ biến trong văn viết học thuật, nhưng có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp