Bản dịch của từ Honeycombing trong tiếng Việt

Honeycombing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeycombing (Verb)

hˈʌnikˌoʊmbaɪŋ
hˈʌnikˌoʊmbaɪŋ
01

Đục lỗ hoặc đánh đố các lỗ như tổ ong.

To perforate or riddle with holes like a honeycomb.

Ví dụ

The community center was honeycombing with new activities for everyone.

Trung tâm cộng đồng đang có nhiều hoạt động mới cho mọi người.

The city council is not honeycombing the park with unnecessary structures.

Hội đồng thành phố không làm rỗng công viên bằng các công trình không cần thiết.

Is the neighborhood honeycombing with social events this weekend?

Khu phố có đang tổ chức nhiều sự kiện xã hội vào cuối tuần này không?

Honeycombing (Noun)

hˈʌnikˌoʊmbaɪŋ
hˈʌnikˌoʊmbaɪŋ
01

Sự hình thành mô hình hoặc cấu trúc tổ ong.

The formation of a honeycomb pattern or structure.

Ví dụ

The honeycombing of community networks strengthens social ties among neighbors.

Việc hình thành mạng lưới cộng đồng làm mạnh mẽ mối quan hệ xã hội giữa hàng xóm.

The city does not have honeycombing in its social support systems.

Thành phố không có cấu trúc tổ ong trong hệ thống hỗ trợ xã hội.

Is honeycombing important for building social connections in urban areas?

Liệu việc hình thành cấu trúc tổ ong có quan trọng trong việc xây dựng kết nối xã hội ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeycombing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeycombing

Không có idiom phù hợp