Bản dịch của từ Honeycombing trong tiếng Việt
Honeycombing

Honeycombing (Verb)
The community center was honeycombing with new activities for everyone.
Trung tâm cộng đồng đang có nhiều hoạt động mới cho mọi người.
The city council is not honeycombing the park with unnecessary structures.
Hội đồng thành phố không làm rỗng công viên bằng các công trình không cần thiết.
Is the neighborhood honeycombing with social events this weekend?
Khu phố có đang tổ chức nhiều sự kiện xã hội vào cuối tuần này không?
Honeycombing (Noun)
The honeycombing of community networks strengthens social ties among neighbors.
Việc hình thành mạng lưới cộng đồng làm mạnh mẽ mối quan hệ xã hội giữa hàng xóm.
The city does not have honeycombing in its social support systems.
Thành phố không có cấu trúc tổ ong trong hệ thống hỗ trợ xã hội.
Is honeycombing important for building social connections in urban areas?
Liệu việc hình thành cấu trúc tổ ong có quan trọng trong việc xây dựng kết nối xã hội ở đô thị không?
Họ từ
"Honeycombing" là một thuật ngữ chỉ tình trạng có cấu trúc giống tổ ong, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật liệu xây dựng, y học hoặc sinh học. Trong xây dựng, thuật ngữ này mô tả việc xuất hiện các lỗ rỗng trên bề mặt vật liệu, ảnh hưởng đến độ bền và tính ổn định. Trong y học, nó có thể ám chỉ đến sự hình thành các khoang rỗng trong các mô. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về cách sử dụng và nghĩa của từ "honeycombing".
Từ "honeycombing" có nguồn gốc từ danh từ "honeycomb", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hunigcom", trong đó "honey" (mật ong) kết hợp với "comb" ( tổ). Hình thái tổ ong mà ong mật xây dựng để lưu trữ mật và trứng đã được sử dụng như một hình ảnh biểu thị cho cấu trúc phức tạp hoặc các lỗ hổng trong một vật thể. Ngày nay, "honeycombing" không chỉ mô tả cấu trúc của tổ ong mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và kỹ thuật để chỉ các thiết kế có cấu trúc tương tự.
Từ "honeycombing" là một thuật ngữ chuyên ngành thường thấy trong lĩnh vực y học và xây dựng, liên quan đến cấu trúc hoặc tình trạng mô bị tổn thương với các khoảng trống giống như tổ ong. Trong các bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả kỹ thuật hoặc y tế. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này có thể được dùng để chỉ cấu trúc phân tầng, rỗng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kiến trúc hoặc sinh học.