Bản dịch của từ Honeyeater trong tiếng Việt

Honeyeater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeyeater (Noun)

hˈʌniˌeɪtɚ
hˈʌniˌeɪtɚ
01

Một loài chim biết hót ở úc có chiếc lưỡi dài như bàn chải để hút mật hoa.

An australasian songbird with a long brushlike tongue for feeding on nectar.

Ví dụ

The honeyeater enjoys nectar from flowers in my backyard garden.

Chim hút mật thích mật hoa trong vườn sau nhà tôi.

Many people do not see the honeyeater in urban areas often.

Nhiều người không thấy chim hút mật ở khu đô thị thường xuyên.

Have you ever spotted a honeyeater in your neighborhood park?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy chim hút mật trong công viên khu phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeyeater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeyeater

Không có idiom phù hợp