Bản dịch của từ Honk trong tiếng Việt
Honk

Honk (Noun)
The honk of geese filled the air during the social gathering.
Tiếng kêu của ngỗng tràn ngập không khí trong buổi tụ tập xã hội.
The loud honk startled the guests at the social event.
Tiếng kêu lớn khiến các vị khách tại sự kiện xã hội giật mình.
The honk of the geese echoed across the social park.
Tiếng kêu của ngỗng vang vọng khắp công viên xã hội.
Honk (Verb)
The car honked loudly to get the pedestrian's attention.
Chiếc xe bấm còi thật to để thu hút sự chú ý của người đi bộ.
The geese honked as they flew over the park.
Những con ngỗng kêu khi bay qua công viên.
The taxi driver honked impatiently in the busy city traffic.
Người tài xế taxi bấm còi một cách thiếu kiên nhẫn trong dòng xe cộ đông đúc của thành phố.
Nôn.
After drinking too much, she couldn't help but honk.
Sau khi uống quá nhiều, cô không thể không bấm còi.
He honked all over the bathroom after the party.
Anh ấy bấm còi khắp phòng tắm sau bữa tiệc.
The embarrassing moment when he honked at the fancy dinner.
Khoảnh khắc xấu hổ khi anh ấy bấm còi trong bữa tối thịnh soạn.
Dạng động từ của Honk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honking |
Họ từ
"Honk" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động phát ra âm thanh mạnh từ còi xe hơi hoặc âm thanh giống như tiếng kêu của ngỗng. Trong tiếng Anh Mỹ, "honk" thường được sử dụng để chỉ cả việc phát âm thanh từ xe cộ và chỉ hành động tán tỉnh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có nhiều từ đồng nghĩa khác như "beep" khi đề cập đến âm thanh nhẹ từ xe. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cảm nhận âm thanh.
Từ "honk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ tiếng Hà Lan "honken", nghĩa là kêu gọi hoặc gây tiếng động. Trong tiếng Latinh, không có từ trực tiếp tương ứng, nhưng yếu tố âm thanh có thể liên quan đến "clangere", nghĩa là va chạm, kêu. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với âm thanh phát ra từ còi ô tô hoặc từ các loài còi, thể hiện sự gây chú ý hoặc trở ngại trong giao thông.
Từ "honk" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến giao thông và âm thanh từ xe cộ. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình huống giao thông hoặc hành động của người lái xe. Ngoài ra, "honk" cũng được sử dụng phổ biến trong đời sống thực, ám chỉ âm thanh còi xe trong các tình huống như cảnh báo hoặc bày tỏ sự khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp