Bản dịch của từ Honor society trong tiếng Việt

Honor society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honor society (Noun)

01

Một nhóm sinh viên được công nhận thành tích học tập.

A group of students recognized for their academic achievements.

Ví dụ

The honor society welcomed 50 new members last month at the ceremony.

Hội danh dự đã chào đón 50 thành viên mới tháng trước tại buổi lễ.

Many students do not join the honor society for various reasons.

Nhiều sinh viên không tham gia hội danh dự vì nhiều lý do.

Is joining the honor society beneficial for students' future careers?

Tham gia hội danh dự có lợi cho sự nghiệp tương lai của sinh viên không?

02

Một tổ chức tìm cách thúc đẩy sự xuất sắc trong học tập.

An organization that seeks to promote academic excellence.

Ví dụ

The honor society recognized 50 students for their academic excellence last year.

Hội danh dự đã công nhận 50 sinh viên vì thành tích học tập xuất sắc năm ngoái.

Many students do not join the honor society due to time constraints.

Nhiều sinh viên không tham gia hội danh dự vì hạn chế thời gian.

Is the honor society important for college applications and scholarships?

Hội danh dự có quan trọng cho hồ sơ đại học và học bổng không?

03

Một xã hội thường xuyên cung cấp học bổng và các nguồn lực khác cho các thành viên của mình.

A society that often provides scholarships and other resources for its members.

Ví dụ

The honor society awarded scholarships to 50 students last year.

Hội danh dự đã trao học bổng cho 50 sinh viên năm ngoái.

The honor society does not accept students with low academic performance.

Hội danh dự không chấp nhận sinh viên có thành tích học tập thấp.

Is joining the honor society beneficial for students in high school?

Tham gia hội danh dự có lợi cho sinh viên trung học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honor society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honor society

Không có idiom phù hợp