Bản dịch của từ Honor society trong tiếng Việt
Honor society

Honor society (Noun)
The honor society welcomed 50 new members last month at the ceremony.
Hội danh dự đã chào đón 50 thành viên mới tháng trước tại buổi lễ.
Many students do not join the honor society for various reasons.
Nhiều sinh viên không tham gia hội danh dự vì nhiều lý do.
Is joining the honor society beneficial for students' future careers?
Tham gia hội danh dự có lợi cho sự nghiệp tương lai của sinh viên không?
Một tổ chức tìm cách thúc đẩy sự xuất sắc trong học tập.
An organization that seeks to promote academic excellence.
The honor society recognized 50 students for their academic excellence last year.
Hội danh dự đã công nhận 50 sinh viên vì thành tích học tập xuất sắc năm ngoái.
Many students do not join the honor society due to time constraints.
Nhiều sinh viên không tham gia hội danh dự vì hạn chế thời gian.
Is the honor society important for college applications and scholarships?
Hội danh dự có quan trọng cho hồ sơ đại học và học bổng không?
Một xã hội thường xuyên cung cấp học bổng và các nguồn lực khác cho các thành viên của mình.
A society that often provides scholarships and other resources for its members.
The honor society awarded scholarships to 50 students last year.
Hội danh dự đã trao học bổng cho 50 sinh viên năm ngoái.
The honor society does not accept students with low academic performance.
Hội danh dự không chấp nhận sinh viên có thành tích học tập thấp.
Is joining the honor society beneficial for students in high school?
Tham gia hội danh dự có lợi cho sinh viên trung học không?
Hội danh dự (honor society) là một tổ chức phi lợi nhuận của sinh viên được thành lập để công nhận và ghi nhận thành tích học tập xuất sắc cũng như sự cống hiến trong các lĩnh vực như lãnh đạo và phục vụ xã hội. Hội danh dự thường chỉ định thành viên dựa trên tiêu chuẩn học lực nhất định và thường tổ chức các hoạt động xây dựng cộng đồng. Mặc dù thuật ngữ này tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm và nhấn mạnh có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa.