Bản dịch của từ Honorarium trong tiếng Việt
Honorarium

Honorarium (Noun)
The organization offered an honorarium for the guest speaker.
Tổ chức đã đề xuất một khoản tiền thưởng cho diễn giả.
She refused the honorarium as she was already a volunteer.
Cô từ chối khoản tiền thưởng vì cô đã làm tình nguyện viên.
Họ từ
Honorarium là một khoản tiền chi trả cho dịch vụ chuyên môn hoặc công việc không chính thức, thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu hoặc nghệ thuật. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, honorarium có thể thay đổi về quy mô và hình thức, tùy thuộc vào từng sự kiện hoặc tổ chức.
Từ "honorarium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honorarium", bắt nguồn từ từ "honor" có nghĩa là "vinh danh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tiền thù lao tượng trưng dành cho các dịch vụ chuyên môn như tư vấn hoặc diễn thuyết, không nhất thiết phải theo hợp đồng. Qua thời gian, nó đã trở thành một phần quan trọng trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp, phản ánh giá trị của sự cống hiến và danh dự trong công việc.
Từ "honorarium" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các văn bản học thuật và bài viết được yêu cầu trình bày ý kiến hoặc thông tin. Trong các tình huống phổ biến, "honorarium" thường được sử dụng để chỉ khoản thù lao cho các diễn giả, giảng viên hoặc chuyên gia khi họ tham gia hội thảo, buổi thuyết trình hoặc cung cấp dịch vụ mà không có hợp đồng chính thức. Sự xuất hiện của từ này thường tập trung vào lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu và các hoạt động chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp