Bản dịch của từ Honorarium trong tiếng Việt

Honorarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honorarium (Noun)

ɑnɚˈɛɹiəm
ɑnəɹˈɛɹiəm
01

Một khoản thanh toán cho các dịch vụ chuyên nghiệp được thực hiện miễn phí trên danh nghĩa.

A payment given for professional services that are rendered nominally without charge.

Ví dụ

The organization offered an honorarium for the guest speaker.

Tổ chức đã đề xuất một khoản tiền thưởng cho diễn giả.

She refused the honorarium as she was already a volunteer.

Cô từ chối khoản tiền thưởng vì cô đã làm tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honorarium/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.