Bản dịch của từ Honoree trong tiếng Việt

Honoree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honoree (Noun)

ɑnɚˈi
ɑnɚˈi
01

Người được vinh danh, đặc biệt là khi nhận giải thưởng tại một buổi lễ công cộng.

A person who is honoured, especially by receiving an award at a public ceremony.

Ví dụ

The honoree of the charity event was Maria, a dedicated volunteer.

Người được vinh danh trong sự kiện từ thiện là Maria, một tình nguyện viên tận tâm.

The local community recognized the honoree with a prestigious award.

Cộng đồng địa phương đã vinh danh người được vinh danh bằng một giải thưởng danh giá.

The honoree gave a heartfelt speech at the award ceremony.

Người được vinh danh đã có bài phát biểu chân thành tại lễ trao giải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honoree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honoree

Không có idiom phù hợp