Bản dịch của từ Honoree trong tiếng Việt
Honoree

Honoree (Noun)
The honoree of the charity event was Maria, a dedicated volunteer.
Người được vinh danh trong sự kiện từ thiện là Maria, một tình nguyện viên tận tâm.
The local community recognized the honoree with a prestigious award.
Cộng đồng địa phương đã vinh danh người được vinh danh bằng một giải thưởng danh giá.
The honoree gave a heartfelt speech at the award ceremony.
Người được vinh danh đã có bài phát biểu chân thành tại lễ trao giải.
Họ từ
"Honoree" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người được vinh danh hoặc nhận giải thưởng do thành tích hoặc đóng góp nổi bật. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm hay chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "honoree" thường được sử dụng trong các sự kiện như lễ trao giải hoặc hội nghị nhằm tôn vinh cá nhân hoặc tổ chức có thành tựu đáng kể.
Từ "honoree" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", có nghĩa là vinh dự hoặc sự tôn kính. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "honoré", mang ý nghĩa là người được tôn vinh hoặc nhận giải thưởng. Trong tiếng Anh, "honoree" chỉ những cá nhân hoặc nhóm được công nhận vì những đóng góp hoặc thành tựu đáng khen ngợi. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến bối cảnh tôn vinh và sự công nhận trong văn hóa xã hội hiện nay.
Từ "honoree" xuất hiện với tần suất nhất định trong các nhiệm vụ nghe và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến lễ trao giải hoặc sự kiện vinh danh cá nhân. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức, báo cáo và thông cáo báo chí, nhằm nhấn mạnh sự ghi nhận những đóng góp hoặc thành tựu của cá nhân. Trong các tình huống thông thường, "honoree" thường đề cập đến những người nhận giải thưởng hoặc danh hiệu trong các sự kiện cộng đồng hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp