Bản dịch của từ Honoris causa trong tiếng Việt
Honoris causa

Honoris causa (Adverb)
(đặc biệt là bằng cấp được cấp không cần kiểm tra) như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
(especially of a degree awarded without examination) as a mark of esteem.
She received the honorary degree honoris causa.
Cô ấy nhận bằng danh dự honoris causa.
He was granted the title honoris causa by the university.
Anh ấy được trao danh hiệu honoris causa bởi trường đại học.
The professor was invited to speak honoris causa at the event.
Giáo sư được mời phát biểu honoris causa tại sự kiện.
"Honoris causa" là một thuật ngữ Latin, được dịch ra là "vì danh dự", thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ việc trao tặng bằng cấp danh dự cho cá nhân không hoàn thành chương trình học chính thức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách thức và sự phổ biến của việc trao bằng danh dự này có thể thay đổi giữa các quốc gia, với truyền thống mạnh mẽ hơn ở các nước châu Âu.
"Honois causa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "honoris" có nghĩa là "vinh danh" và "causa" có nghĩa là "vì lý do". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là để chỉ các học vị danh dự được trao cho cá nhân vì những đóng góp xuất sắc cho xã hội hoặc lĩnh vực cụ thể, mà không yêu cầu họ phải tốt nghiệp các chương trình học thuật chính thức. Sự phát triển này phản ánh giá trị của tri thức và phẩm hạnh trong xã hội học thuật hiện đại.
Từ "honoris causa" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và lễ trao bằng cấp, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục đại học. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, do đây là thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết nghiên cứu hoặc các tài liệu liên quan đến vinh danh cá nhân có thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng khi trao bằng tiến sĩ danh dự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp