Bản dịch của từ Hooded-seal trong tiếng Việt

Hooded-seal

Noun [U/C]

Hooded-seal (Noun)

hˈʊdsˈaɪdəl
hˈʊdsˈaɪdəl
01

Một con hải cẩu lớn với một nếp da đặc biệt quanh cổ, được tìm thấy ở vùng biển bắc cực và cận bắc cực.

A large seal with a distinctive fold of skin around its neck found in arctic and subarctic seas

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooded-seal

Không có idiom phù hợp