Bản dịch của từ Hooded seal trong tiếng Việt
Hooded seal

Hooded seal (Noun)
The hooded seal is known for its unique fleshy bulge.
Hải cẩu có mũi độc đáo.
Scientists study the behavior of hooded seals in their habitat.
Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của hải cẩu.
The population of hooded seals is affected by climate change.
Dân số hải cẩu bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Hooded seal (Cystophora cristata) là một loài hải cẩu thuộc họ Phocidae, nổi bật với chiếc mũ phồng trên đầu của con đực trong mùa giao phối. Loài này phân bố chủ yếu ở các vùng biển Bắc Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương. Ghi nhận về ngữ âm cho thấy "hooded seal" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm địa phương. Trong văn phong khoa học, loài này thường được nghiên cứu về đặc điểm sinh thái và hành vi sinh sản.
Từ "hooded seal" (chó biển có mũ) có nguồn gốc từ từ "hood" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ode", nghĩa là "mũ". Từ "seal" bắt nguồn từ tiếng Latin "sehalis", có nghĩa là "chó biển". Loài động vật này, đặc trưng bởi mào da trên đầu con đực, được cái tên này đặt ra vì hình dạng giống mũ khi chúng phô bày đặc điểm này trong mùa giao phối. Tên gọi phản ánh sự nhận diện dễ dàng và đặc trưng của loài.
Từ "hooded seal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do đây là thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học và động vật học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học, bảo tồn động vật biển, và các tài liệu khoa học liên quan đến động vật. Đây là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sinh học và những thách thức đối với sự sống còn của các loài động vật trong môi trường tự nhiên.