Bản dịch của từ Hooded seal trong tiếng Việt

Hooded seal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooded seal (Noun)

hˈʊdɪd sil
hˈʊdɪd sil
01

Một con hải cẩu bắc cực, cystophora cristata, nổi bật với phần thịt phình ra trên trán và mũi.

An arctic seal, cystophora cristata, notable for the fleshy bulge on its forehead and nose.

Ví dụ

The hooded seal is known for its unique fleshy bulge.

Hải cẩu có mũi độc đáo.

Scientists study the behavior of hooded seals in their habitat.

Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của hải cẩu.

The population of hooded seals is affected by climate change.

Dân số hải cẩu bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hooded seal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooded seal

Không có idiom phù hợp