Bản dịch của từ Hoodoo trong tiếng Việt
Hoodoo

Hoodoo (Noun)
Tà thuật hay phép thuật phù thủy.
Voodoo or witchcraft.
The villagers believed in the power of hoodoo for protection.
Người dân tin vào sức mạnh của vị thần để bảo vệ.
She consulted a hoodoo practitioner to remove a curse.
Cô ấy tham khảo một thầy phù thủy để gỡ lời nguyền.
The folklore of the region is rich with tales of hoodoo.
Truyền thuyết của vùng đất đó đầy với câu chuyện về vị thần.
The villagers believed in the power of hoodoo for healing.
Người dân tin vào sức mạnh của voodoo để chữa lành.
She consulted a witch doctor to remove the hoodoo curse.
Cô đã tham khảo ý kiến của một bác sĩ phù thủy để loại bỏ lời nguyền voodoo.
The locals believe the hoodoo is a sacred site.
Người dân tin rằng hoodoo là một nơi linh thiêng.
Tourists come to see the unique hoodoo formations.
Du khách đến để xem các hình thành hoodoo độc đáo.
The erosion shaped the hoodoo into a striking natural sculpture.
Quá trình xói mòn tạo nên hoodoo thành một bức tượng tự nhiên nổi bật.
The locals believe the hoodoo in the desert is sacred.
Người dân tin rằng đá cột ở sa mạc là linh thiêng.
Tourists visit the hoodoo formations for their unique beauty.
Du khách đến thăm các hình thái đá cột vì vẻ đẹp độc đáo của chúng.
Dạng danh từ của Hoodoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoodoo | - |
Hoodoo (Verb)
Làm mê hoặc.
The mysterious woman seemed to hoodoo the entire village with her charms.
Người phụ nữ bí ẩn dường như đã bỏ phép cả làng với sức hút của mình.
The magician's tricks were so convincing, it felt like he could hoodoo anyone.
Những mánh khóe của phù thủy rất thuyết phục, cảm giác như anh ấy có thể bỏ phép bất kỳ ai.
The old legend tells of a witch who could hoodoo people with ease.
Truyền thuyết cũ kể về một phù thủy có thể bỏ phép người khác một cách dễ dàng.
The fortune teller claimed to hoodoo the entire village.
Người bói toán tuyên bố đã phù phép cả ngôi làng.
Stories of witches using spells to hoodoo people were widespread.
Câu chuyện về phù thủy sử dụng bùa để phù phép người rất phổ biến.
Họ từ
Hoodoo là một thuật ngữ chỉ một hệ thống tín ngưỡng và thực hành ma thuật, có nguồn gốc từ các cộng đồng châu Phi ở Mỹ, đặc biệt ở miền Nam Hoa Kỳ. Được biết đến như một loại "magi" dân gian, hoodoo kết hợp giữa tôn giáo, triết lý và các phương pháp chữa bệnh. Trong khi "hoodoo" được sử dụng đồng nhất trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và tín ngưỡng riêng của từng khu vực.
Từ "hoodoo" có nguồn gốc từ từ "houdou" trong tiếng Creole, xuất phát từ tiếng Bantu "hudug", có nghĩa là "màu sắc" hoặc "thứ gì đó hấp dẫn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng chỉ các nghi lễ tâm linh và ma thuật ở miền Nam Hoa Kỳ, liên quan đến văn hóa châu Phi. Ngày nay, "hoodoo" đề cập đến hệ thống thực hành tâm linh dân gian, nhấn mạnh sự kết nối giữa người thực hiện và tín ngưỡng cổ truyền, thể hiện sức mạnh và sự bảo vệ trong cộng đồng.
Từ "hoodoo" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các tín ngưỡng và thực hành ma thuật trong văn hóa Mỹ, đặc biệt là ở miền Nam. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các nghiên cứu văn hóa, thảo luận về tâm linh, hoặc khảo sát các tín ngưỡng địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp