Bản dịch của từ Voodoo trong tiếng Việt

Voodoo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voodoo (Noun)

vˈudu
vˈudu
01

Một giáo phái tôn giáo của người da đen được thực hành ở caribe và miền nam hoa kỳ, kết hợp các yếu tố của nghi lễ công giáo la mã với các nghi lễ tôn giáo và ma thuật truyền thống của châu phi, đồng thời có đặc điểm là ma thuật và chiếm hữu linh hồn.

A black religious cult practised in the caribbean and the southern us combining elements of roman catholic ritual with traditional african magical and religious rites and characterized by sorcery and spirit possession.

Ví dụ

Voodoo rituals often attract tourists to New Orleans every year.

Những nghi lễ voodoo thường thu hút khách du lịch đến New Orleans hàng năm.

Many people do not understand voodoo's cultural significance in Haiti.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa văn hóa của voodoo ở Haiti.

Is voodoo still practiced openly in American cities today?

Liệu voodoo vẫn được thực hành công khai ở các thành phố Mỹ hôm nay?

Dạng danh từ của Voodoo (Noun)

SingularPlural

Voodoo

-

Voodoo (Verb)

vˈudu
vˈudu
01

Ảnh hưởng đến (ai đó) bằng cách thực hành voodoo.

Affect someone by the practice of voodoo.

Ví dụ

The villagers believed the shaman could voodoo their enemies effectively.

Người dân trong làng tin rằng thầy thuốc có thể sử dụng voodoo để làm hại kẻ thù.

The community did not accept the idea of using voodoo for revenge.

Cộng đồng không chấp nhận ý tưởng sử dụng voodoo để trả thù.

Can voodoo truly influence someone's actions in modern society?

Voodoo có thể thực sự ảnh hưởng đến hành động của ai đó trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voodoo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voodoo

Không có idiom phù hợp