Bản dịch của từ Voodoo trong tiếng Việt
Voodoo
Voodoo (Noun)
Một giáo phái tôn giáo của người da đen được thực hành ở caribe và miền nam hoa kỳ, kết hợp các yếu tố của nghi lễ công giáo la mã với các nghi lễ tôn giáo và ma thuật truyền thống của châu phi, đồng thời có đặc điểm là ma thuật và chiếm hữu linh hồn.
A black religious cult practised in the caribbean and the southern us combining elements of roman catholic ritual with traditional african magical and religious rites and characterized by sorcery and spirit possession.
Voodoo rituals often attract tourists to New Orleans every year.
Những nghi lễ voodoo thường thu hút khách du lịch đến New Orleans hàng năm.
Many people do not understand voodoo's cultural significance in Haiti.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa văn hóa của voodoo ở Haiti.
Is voodoo still practiced openly in American cities today?
Liệu voodoo vẫn được thực hành công khai ở các thành phố Mỹ hôm nay?
Dạng danh từ của Voodoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voodoo | - |
Voodoo (Verb)
The villagers believed the shaman could voodoo their enemies effectively.
Người dân trong làng tin rằng thầy thuốc có thể sử dụng voodoo để làm hại kẻ thù.
The community did not accept the idea of using voodoo for revenge.
Cộng đồng không chấp nhận ý tưởng sử dụng voodoo để trả thù.
Can voodoo truly influence someone's actions in modern society?
Voodoo có thể thực sự ảnh hưởng đến hành động của ai đó trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Voodoo (hay còn gọi là Vodou) là một tôn giáo và hệ thống tín ngưỡng có nguồn gốc từ Tây Phi, đặc biệt là từ các quốc gia như Benin và Togo, sau đó được phổ biến ở Cộng hòa Haiti và các vùng cách. Được coi là sự kết hợp giữa các truyền thống tâm linh châu Phi và yếu tố Kitô giáo, Voodoo nổi bật với các nghi lễ thờ cúng tổ tiên, phép thuật và sự giao tiếp với các thần linh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ “voodoo”, nhưng ngữ nghĩa của nó có thể bị hiểu lầm liên quan đến các hình ảnh tiêu cực trong văn hóa đại chúng.
Từ "voodoo" xuất phát từ tiếng Fon, một ngôn ngữ của nhóm người Benin, với từ gốc "vodu" có nghĩa là "thần linh" hoặc "thần". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua những ảnh hưởng văn hóa của người châu Phi tại Caribbean, nơi mà các tín ngưỡng tôn thờ tổ tiên và các thực hành tâm linh được phát triển. Ngày nay, "voodoo" thường được hiểu là một tôn giáo ngập tràn huyền bí và có liên quan đến ma thuật, phản ánh sự pha trộn giữa các truyền thống tôn giáo châu Phi và các yếu tố văn hóa Tây Âu.
Từ "voodoo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc truyền thuyết dân gian. Nó thường được nhắc đến trong các bài viết hoặc thảo luận về tôn giáo lỗi thời, mà ngữ cảnh sử dụng thường mang tính chất mô tả hoặc định nghĩa. Ngoài ra, "voodoo" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ những điều huyền bí, bí ẩn hoặc không có cơ sở khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp