Bản dịch của từ Cult trong tiếng Việt
Cult
Cult (Noun)
Một hệ thống tôn kính và sùng kính tôn giáo hướng tới một nhân vật hoặc đồ vật cụ thể.
A system of religious veneration and devotion directed towards a particular figure or object.
The cult of personality surrounding the leader influenced many followers.
Thờ phụng cá nhân của nhà lãnh đạo ảnh hưởng đến nhiều người theo đạo.
She joined a cult that worshipped an ancient deity.
Cô ấy tham gia một tôn giáo thờ thần cổ xưa.
The cult's rituals were shrouded in mystery and secrecy.
Nghi lễ của tôn giáo được bao phủ bởi bí mật và bí mật.
Một người hoặc vật phổ biến hoặc thời trang trong một nhóm hoặc một bộ phận cụ thể của xã hội.
A person or thing that is popular or fashionable among a particular group or section of society.
The new restaurant became a cult favorite among young adults.
Nhà hàng mới trở thành một lựa chọn phổ biến trong giới trẻ.
The cult of personality around the celebrity grew rapidly.
Văn hóa sùng bái xung quanh ngôi sao nổi lên nhanh chóng.
The band developed a cult following after their unique performance.
Ban nhạc phát triển một lượng người hâm mộ đặc biệt sau màn trình diễn độc đáo của họ.
Dạng danh từ của Cult (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cult | Cults |
Kết hợp từ của Cult (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personality cult Sùng bái cá nhân | The community was influenced by a personality cult of a famous leader. Cộng đồng bị ảnh hưởng bởi một sùng bái cá nhân của một nhà lãnh đạo nổi tiếng. |
Satanic cult Giáo phái ma quỷ | The community was shocked by the discovery of a satanic cult. Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện một tôn giáo ma quỷ. |
Pagan cult Đạo thờ thần linh | The village was known for its ancient pagan cult practices. Làng được biết đến với các phong tục tín ngưỡng thờ thần thổ cổ. |
Religious cult Giáo phái tôn giáo | The controversial religious cult attracted many followers in the community. Tôn giáo gây tranh cãi thu hút nhiều tín đồ trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "cult" được hiểu là một nhóm người có niềm tin chung, thường khoá chặt vào một người lãnh đạo hoặc một ý tưởng nhất định, đôi khi thể hiện tính chất tôn giáo hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "cult" thường gắn với các nhóm nhỏ có hành vi kỳ quái, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự thao túng tâm lý. Cả hai phiên bản đều không chỉ định một tính chất rõ ràng về sự tích cực hay tiêu cực.
Từ "cult" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cultus", có nghĩa là "sự thờ phụng" hoặc "sự trồng trọt". Từ này phản ánh những hoạt động tôn kính và chăm sóc mà con người dành cho các thần linh, đất đai hoặc những giá trị tinh thần. Qua thời gian, "cult" đã được sử dụng để chỉ những nhóm tôn giáo hoặc sự tổ chức có tính chất huyền bí cuốn hút, thường đi kèm với sự tôn thờ mà có thể không được chấp nhận rộng rãi. Khía cạnh này của từ nhấn mạnh sự khác biệt và tính chất bí ẩn trong các tín ngưỡng, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "cult" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi mà chủ đề tôn giáo và tín ngưỡng không thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "cult" thường được sử dụng để mô tả một nhóm người có tín ngưỡng hoặc thực hành khác biệt, thường gây tranh cãi, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, xã hội học hoặc văn hóa. Từ này thường gắn liền với các hiện tượng xã hội tiêu cực, như sự thao túng tâm lý hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp