Bản dịch của từ Cult trong tiếng Việt

Cult

Noun [U/C]

Cult (Noun)

kl̩t
kˈʌlt
01

Một hệ thống tôn kính và sùng kính tôn giáo hướng tới một nhân vật hoặc đồ vật cụ thể.

A system of religious veneration and devotion directed towards a particular figure or object.

Ví dụ

The cult of personality surrounding the leader influenced many followers.

Thờ phụng cá nhân của nhà lãnh đạo ảnh hưởng đến nhiều người theo đạo.

She joined a cult that worshipped an ancient deity.

Cô ấy tham gia một tôn giáo thờ thần cổ xưa.

The cult's rituals were shrouded in mystery and secrecy.

Nghi lễ của tôn giáo được bao phủ bởi bí mật và bí mật.

02

Một người hoặc vật phổ biến hoặc thời trang trong một nhóm hoặc một bộ phận cụ thể của xã hội.

A person or thing that is popular or fashionable among a particular group or section of society.

Ví dụ

The new restaurant became a cult favorite among young adults.

Nhà hàng mới trở thành một lựa chọn phổ biến trong giới trẻ.

The cult of personality around the celebrity grew rapidly.

Văn hóa sùng bái xung quanh ngôi sao nổi lên nhanh chóng.

The band developed a cult following after their unique performance.

Ban nhạc phát triển một lượng người hâm mộ đặc biệt sau màn trình diễn độc đáo của họ.

Dạng danh từ của Cult (Noun)

SingularPlural

Cult

Cults

Kết hợp từ của Cult (Noun)

CollocationVí dụ

Personality cult

Sùng bái cá nhân

The community was influenced by a personality cult of a famous leader.

Cộng đồng bị ảnh hưởng bởi một sùng bái cá nhân của một nhà lãnh đạo nổi tiếng.

Satanic cult

Giáo phái ma quỷ

The community was shocked by the discovery of a satanic cult.

Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện một tôn giáo ma quỷ.

Pagan cult

Đạo thờ thần linh

The village was known for its ancient pagan cult practices.

Làng được biết đến với các phong tục tín ngưỡng thờ thần thổ cổ.

Religious cult

Giáo phái tôn giáo

The controversial religious cult attracted many followers in the community.

Tôn giáo gây tranh cãi thu hút nhiều tín đồ trong cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cult cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cult

Không có idiom phù hợp