Bản dịch của từ Hook up (with sb/sth) trong tiếng Việt

Hook up (with sb/sth)

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hook up (with sb/sth) (Phrase)

01

Gặp gỡ hoặc bắt đầu làm việc với người hoặc tổ chức khác.

To meet or begin to work with another person or organization.

Ví dụ

She hooked up with a study group for her IELTS preparation.

Cô ấy gặp nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He didn't hook up with any classmates outside of class.

Anh ấy không gặp bất kỳ bạn học nào ngoài lớp học.

Did you hook up with anyone from the English speaking club?

Bạn đã gặp ai từ câu lạc bộ nói tiếng Anh chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hook up (with sb/sth) cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hook up (with sb/sth)

Không có idiom phù hợp