Bản dịch của từ Hooky player trong tiếng Việt
Hooky player

Hooky player (Idiom)
Many hooky players skip school during the spring break in March.
Nhiều học sinh trốn học trong kỳ nghỉ xuân vào tháng Ba.
Not all students are hooky players; many attend classes regularly.
Không phải tất cả học sinh đều trốn học; nhiều em học đều đặn.
Are hooky players common among high school students in the city?
Có phải học sinh trung học thường trốn học ở thành phố không?
Thuật ngữ "hooky player" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn khúc côn cầu trên băng, để chỉ những người chơi tránh né, lơ là trong việc tuân thủ các quy tắc trong trò chơi. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản đặc biệt cho Anh hay Mỹ nhưng thường được phát âm với nhịp điệu khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sắc thái và ngữ cảnh sử dụng, khi từ này thường được sử dụng một cách không chính thức và có phần tiêu cực.
Thuật ngữ "hooky player" xuất phát từ từ "hooky", có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có nghĩa là trốn học hoặc tránh những nghĩa vụ. "Player" trong ngữ cảnh này ám chỉ đến những người tham gia trò chơi hoặc hoạt động nào đó. Mối liên hệ giữa hai phần của thuật ngữ này thể hiện hành vi của những người tìm kiếm sự thỏa mãn hoặc niềm vui cá nhân bằng cách né tránh trách nhiệm, đồng thời phản ánh một khía cạnh văn hóa trong việc coi trọng tự do cá nhân.
"Hooky player" là một thuật ngữ không phổ biến trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, nó thường chỉ những cầu thủ hoặc người chơi có lối chơi đặc trưng, đôi khi được coi là không truyền thống hoặc sáng tạo. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật hoặc phong cách thi đấu trong các môn thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp