Bản dịch của từ Hopeful prospect trong tiếng Việt
Hopeful prospect

Hopeful prospect (Idiom)
Một cơ hội để thay đổi hoặc cải tiến.
An opportunity for change or improvement.
The community center offers a hopeful prospect for local youth programs.
Trung tâm cộng đồng mang đến triển vọng tốt cho các chương trình thanh thiếu niên địa phương.
Many believe there is no hopeful prospect for job growth this year.
Nhiều người tin rằng không có triển vọng tốt cho sự tăng trưởng việc làm năm nay.
Is there a hopeful prospect for improving social equality in our city?
Có triển vọng tốt nào để cải thiện sự bình đẳng xã hội trong thành phố của chúng ta không?
The community center's new program has a hopeful prospect for youth.
Chương trình mới của trung tâm cộng đồng có triển vọng tốt cho thanh niên.
The town's efforts to reduce crime are not a hopeful prospect.
Nỗ lực của thị trấn để giảm tội phạm không phải là triển vọng tốt.
Is the local initiative a hopeful prospect for social change?
Liệu sáng kiến địa phương có phải là triển vọng tốt cho thay đổi xã hội không?
The community has a hopeful prospect for reducing crime rates this year.
Cộng đồng có triển vọng tốt về việc giảm tỷ lệ tội phạm năm nay.
Many do not see a hopeful prospect for job creation in 2024.
Nhiều người không thấy triển vọng tốt cho việc tạo việc làm năm 2024.
Is there a hopeful prospect for improving education in our city?
Có triển vọng tốt nào cho việc cải thiện giáo dục ở thành phố chúng ta không?
Cụm từ "hopeful prospect" thường được sử dụng để diễn tả triển vọng khả quan hoặc hy vọng cho một điều gì đó trong tương lai. "Hopeful" mang nghĩa là đầy hy vọng, trong khi "prospect" ám chỉ khả năng xảy ra một sự kiện hoặc kết quả nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "prospect" có thể liên quan đến "triển vọng nghề nghiệp" hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "prospect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prospectus", nghĩa là "tầm nhìn" hoặc "quan sát", được hình thành từ động từ "prospectare", chỉ hành động nhìn về phía trước. Trong suốt lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những triển vọng khả thi trong tương lai. Hiện nay, "prospect" mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến các khả năng hoặc cơ hội, thể hiện sự kỳ vọng và hy vọng vào những điều tốt đẹp phía trước.
Cụm từ "hopeful prospect" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài luận và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tương lai và phát triển cá nhân. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần thể hiện sự lạc quan về các khả năng hoặc tình huống. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo cáo, trong việc thể hiện triển vọng tích cực trong nghiên cứu hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp