Bản dịch của từ Hopped up trong tiếng Việt

Hopped up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hopped up (Verb)

hˈɑpt ˈʌp
hˈɑpt ˈʌp
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của hop.

Past tense and past participle of hop.

Ví dụ

She hopped up to join the dance at the party.

Cô ấy nhảy lên để tham gia nhảy ở bữa tiệc.

They didn't hopped up when the music started playing.

Họ không nhảy lên khi nhạc bắt đầu chơi.

Did he hopped up to greet his friends at the event?

Liệu anh ấy đã nhảy lên để chào bạn bè tại sự kiện không?

Hopped up (Phrase)

hˈɑpt ˈʌp
hˈɑpt ˈʌp
01

Bị kích động hoặc kích động, đặc biệt là do ảnh hưởng của ma túy hoặc rượu.

Excited or agitated especially from the influence of drugs or alcohol.

Ví dụ

The partygoers were hopped up on energy drinks and loud music.

Những người dự tiệc đã hưng phấn với nước tăng lực và nhạc lớn.

She wasn't hopped up, just enjoying the lively atmosphere.

Cô ấy không hưng phấn, chỉ đang tận hưởng bầu không khí sôi động.

Were the teens hopped up on something during the concert?

Có phải những thanh thiếu niên đã hưng phấn vì điều gì đó trong buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hopped up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hopped up

Không có idiom phù hợp