Bản dịch của từ Hopped up trong tiếng Việt
Hopped up

Hopped up (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của hop.
Past tense and past participle of hop.
She hopped up to join the dance at the party.
Cô ấy nhảy lên để tham gia nhảy ở bữa tiệc.
They didn't hopped up when the music started playing.
Họ không nhảy lên khi nhạc bắt đầu chơi.
Did he hopped up to greet his friends at the event?
Liệu anh ấy đã nhảy lên để chào bạn bè tại sự kiện không?
Hopped up (Phrase)
Bị kích động hoặc kích động, đặc biệt là do ảnh hưởng của ma túy hoặc rượu.
Excited or agitated especially from the influence of drugs or alcohol.
The partygoers were hopped up on energy drinks and loud music.
Những người dự tiệc đã hưng phấn với nước tăng lực và nhạc lớn.
She wasn't hopped up, just enjoying the lively atmosphere.
Cô ấy không hưng phấn, chỉ đang tận hưởng bầu không khí sôi động.
Were the teens hopped up on something during the concert?
Có phải những thanh thiếu niên đã hưng phấn vì điều gì đó trong buổi hòa nhạc không?
"Hopped up" là một cụm tiếng lóng trong tiếng Anh, thường chỉ trạng thái hưng phấn, kích thích hoặc phấn khích quá mức, thường do tác động của thuốc, caffeine hoặc các chất kích thích khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày như tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa.
Cụm từ "hopped up" có nguồn gốc từ động từ "hop", bắt nguồn từ tiếng Latin "salitare", nghĩa là nhảy. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hopped up" thường chỉ trạng thái phấn khích, quá khích do tác động của chất kích thích. Lịch sử sử dụng cụm từ này đã phát triển từ thập niên 1960 khi nó được dùng để mô tả tình trạng bị tác động bởi ma túy hay caffeine, gắn liền với ngữ nghĩa dương tính về sự năng động, hăng hái.
Cụm từ "hopped up" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu mang tính khẩu ngữ và thường gặp trong các tình huống không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hưng phấn, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng chất kích thích hoặc việc tăng cường năng lượng. Từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về thể thao, âm nhạc, hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp