Bản dịch của từ Horizontal section trong tiếng Việt
Horizontal section
Horizontal section (Noun)
Một phần vuông góc với trục thẳng đứng.
A section that is perpendicular to the vertical axis.
The horizontal section of the chart shows social media usage over years.
Phần ngang của biểu đồ cho thấy mức sử dụng mạng xã hội qua các năm.
The report does not include a horizontal section for community engagement.
Báo cáo không bao gồm phần ngang về sự tham gia của cộng đồng.
Does the horizontal section represent the income levels in society?
Phần ngang có đại diện cho mức thu nhập trong xã hội không?
Horizontal section (Phrase)
The horizontal section of the chart shows income distribution among different groups.
Phần ngang của biểu đồ cho thấy phân phối thu nhập giữa các nhóm khác nhau.
The horizontal section does not include data on age demographics.
Phần ngang không bao gồm dữ liệu về nhân khẩu học theo độ tuổi.
Does the horizontal section reflect the social class differences in society?
Phần ngang có phản ánh sự khác biệt về tầng lớp xã hội trong xã hội không?
"Horizontal section" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất, kiến trúc và y học, chỉ phần cắt ngang của một đối tượng, cho phép quan sát cấu trúc bên trong. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn âm "ho" trong "horizontal", trong khi người Mỹ nhấn âm “zen.” Việc sử dụng thuật ngữ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "horizontal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "horizontalis", có nghĩa là "ở đường chân trời". Thuật ngữ này liên quan đến phương vị của đường chân trời, nơi mà mặt đất gặp bầu trời, thường biểu thị sự ngang bằng. Trong khi đó, "section" đến từ "sectio" trong tiếng Latinh, nghĩa là "cắt" hoặc "phân chia". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm "horizontal section", chỉ phần cắt ngang một đối tượng tại một độ cao cụ thể, giữ nguyên sự liên kết với các khía cạnh không gian và chiều hướng.
"Cắt ngang" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, hình học và khoa học địa chất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần viết và đọc, nơi mà việc mô tả hình dạng, cấu trúc hoặc đặc điểm là cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc kết quả nghiên cứu, tạo điều kiện cho việc giao tiếp hiệu quả trong các tình huống học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp