Bản dịch của từ Horizontal section trong tiếng Việt

Horizontal section

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horizontal section (Noun)

hˌɔɹəzˈɑntəl sˈɛkʃən
hˌɔɹəzˈɑntəl sˈɛkʃən
01

Một phần vuông góc với trục thẳng đứng.

A section that is perpendicular to the vertical axis.

Ví dụ

The horizontal section of the chart shows social media usage over years.

Phần ngang của biểu đồ cho thấy mức sử dụng mạng xã hội qua các năm.

The report does not include a horizontal section for community engagement.

Báo cáo không bao gồm phần ngang về sự tham gia của cộng đồng.

Does the horizontal section represent the income levels in society?

Phần ngang có đại diện cho mức thu nhập trong xã hội không?

Horizontal section (Phrase)

hˌɔɹəzˈɑntəl sˈɛkʃən
hˌɔɹəzˈɑntəl sˈɛkʃən
01

Một bộ phận hoặc một phần của một cái gì đó song song với đường chân trời.

A division or part of something that is parallel to the horizon.

Ví dụ

The horizontal section of the chart shows income distribution among different groups.

Phần ngang của biểu đồ cho thấy phân phối thu nhập giữa các nhóm khác nhau.

The horizontal section does not include data on age demographics.

Phần ngang không bao gồm dữ liệu về nhân khẩu học theo độ tuổi.

Does the horizontal section reflect the social class differences in society?

Phần ngang có phản ánh sự khác biệt về tầng lớp xã hội trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horizontal section cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horizontal section

Không có idiom phù hợp