Bản dịch của từ Horripilate trong tiếng Việt
Horripilate

Horripilate (Verb)
(ngoại động từ, nội động từ) rùng mình vì sợ hãi hoặc kinh hoàng; nổi da gà hoặc nổi da gà.
Transitive intransitive to bristle in fear or horror to have goose bumps or goose pimples.
The horror movie made everyone horripilate during the scary scenes.
Bộ phim kinh dị khiến mọi người nổi da gà trong những cảnh đáng sợ.
The news of the accident did not horripilate the calm audience.
Tin tức về vụ tai nạn không khiến khán giả bình tĩnh nổi da gà.
Did the ghost story horripilate the students at the event?
Câu chuyện ma có khiến học sinh nổi da gà tại sự kiện không?
Họ từ
"Horripilate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy sợ hãi hay rùng rợn, thường liên quan đến việc gây ra cảm giác gai ốc trên da. Từ này ít được sử dụng trong hội thoại hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn phong hàn lâm hoặc văn chương. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, từ này thường được coi là lỗi thời và hiếm gặp trong cả hai biến thể.
Từ "horripilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "horripilare", được cấu thành từ "horrere" (kinh hoàng) và "pilus" (sợi lông). Từ này ban đầu diễn tả hiện tượng lông trên cơ thể dựng đứng do cảm xúc mạnh mẽ, như sợ hãi hoặc cảm động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái rùng mình, cảm giác ghê tởm hoặc bị ấn tượng mạnh. Sự kết hợp giữa các yếu tố gốc rễ phản ánh tính chất cảm xúc mạnh mẽ mà từ này hiện tại diễn tả.
Từ "horripilate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường dùng để diễn tả cảm giác rùng mình hoặc ớn lạnh do sợ hãi, từ này ít xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp thông thường. Trong văn cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, "horripilate" có thể được sử dụng để nhấn mạnh phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống đáng sợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp