Bản dịch của từ Horsemanship trong tiếng Việt

Horsemanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horsemanship (Noun)

hˈɔɹsmn̩ʃɪp
hˈɑɹsmn̩ʃˌɪp
01

Nghệ thuật cưỡi ngựa.

The art of riding on horseback.

Ví dụ

She excelled in horsemanship competitions at the local equestrian club.

Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi cưỡi ngựa tại câu lạc bộ đua ngựa địa phương.

The royal family's interest in horsemanship is well-known among the nobility.

Sự quan tâm của gia đình hoàng tộc đến cưỡi ngựa được biết đến rộng rãi giữa quý tộc.

Learning horsemanship skills can be a valuable asset in certain social circles.

Học kỹ năng cưỡi ngựa có thể là một tài sản quý giá trong một số vòng xã hội.

02

Kỹ năng hoặc thực hành huấn luyện và cưỡi ngựa.

The skill or practice of training and riding horses.

Ví dụ

Horsemanship is a popular hobby among the aristocrats in the 18th century.

Kỹ năng cưỡi ngựa là một sở thích phổ biến giữa quý tộc thế kỷ 18.

She excels in horsemanship competitions and has won many awards.

Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi cưỡi ngựa và đã giành nhiều giải thưởng.

The local community center offers classes on horsemanship for beginners.

Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các lớp học về cưỡi ngựa cho người mới bắt đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horsemanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horsemanship

Không có idiom phù hợp