Bản dịch của từ Horsemanship trong tiếng Việt
Horsemanship

Horsemanship (Noun)
She excelled in horsemanship competitions at the local equestrian club.
Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi cưỡi ngựa tại câu lạc bộ đua ngựa địa phương.
The royal family's interest in horsemanship is well-known among the nobility.
Sự quan tâm của gia đình hoàng tộc đến cưỡi ngựa được biết đến rộng rãi giữa quý tộc.
Learning horsemanship skills can be a valuable asset in certain social circles.
Học kỹ năng cưỡi ngựa có thể là một tài sản quý giá trong một số vòng xã hội.
Horsemanship is a popular hobby among the aristocrats in the 18th century.
Kỹ năng cưỡi ngựa là một sở thích phổ biến giữa quý tộc thế kỷ 18.
She excels in horsemanship competitions and has won many awards.
Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi cưỡi ngựa và đã giành nhiều giải thưởng.
The local community center offers classes on horsemanship for beginners.
Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các lớp học về cưỡi ngựa cho người mới bắt đầu.
Họ từ
"Horsemanship" (tiếng Việt: kĩ năng cưỡi ngựa) chỉ khả năng và nghệ thuật làm việc với ngựa, bao gồm cưỡi ngựa, chăm sóc, huấn luyện và giao tiếp với động vật này. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến kỹ năng vật lý mà còn đến sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý và hành vi của ngựa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm ngữ âm của từng biến thể.
Từ "horsemanship" có nguồn gốc từ từ Latin "equus", nghĩa là ngựa, kết hợp với từ "manus", nghĩa là tay. Theo dòng lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc cưỡi ngựa trong các hoạt động nông nghiệp và quân sự, đến việc thể hiện kỹ năng và nghệ thuật trong việc quản lý và giao tiếp với ngựa. Hiện nay, "horsemanship" không chỉ đề cập đến kỹ thuật cưỡi ngựa mà còn nhấn mạnh khả năng xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa người và ngựa.
Từ "horsemanship" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến việc cưỡi ngựa và quản lý ngựa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao ngựa, giáo dục cưỡi ngựa và các hoạt động ngoài trời. Các tình huống phổ biến bao gồm khóa học dạy cưỡi ngựa, hội chợ thể thao ngựa và các cuộc thi cưỡi ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp