Bản dịch của từ Hospital bed trong tiếng Việt
Hospital bed
Noun [U/C]

Hospital bed (Noun)
hˈɑspɪtl bɛd
hˈɑspɪtl bɛd
01
Giường được thiết kế để sử dụng trong bệnh viện.
A bed designed for use in a hospital.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giường có thể điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu y tế của bệnh nhân.
A bed with adjustable positions to accommodate patients' medical needs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hospital bed
Không có idiom phù hợp