Bản dịch của từ Hot seller trong tiếng Việt

Hot seller

Noun [U/C] Adjective

Hot seller (Noun)

01

Một sản phẩm bán tốt hoặc nhanh chóng.

A product that sells well or quickly.

Ví dụ

The new smartphone model is a hot seller this holiday season.

Mẫu điện thoại thông minh mới là sản phẩm bán chạy trong mùa lễ này.

This book is not a hot seller despite its positive reviews.

Cuốn sách này không phải là sản phẩm bán chạy mặc dù có đánh giá tích cực.

Is the latest fashion trend a hot seller among teenagers?

Xu hướng thời trang mới nhất có phải là sản phẩm bán chạy trong giới trẻ không?

Hot seller (Adjective)

01

Mô tả một sản phẩm hiện đang rất phổ biến và bán chạy.

Describing a product that is currently very popular and sells well.

Ví dụ

The new smartphone is a hot seller among teenagers in 2023.

Chiếc smartphone mới là sản phẩm bán chạy trong giới trẻ năm 2023.

The hot seller items at the fair did not include old toys.

Những sản phẩm bán chạy tại hội chợ không bao gồm đồ chơi cũ.

Is the eco-friendly bag a hot seller this season?

Túi thân thiện với môi trường có phải là sản phẩm bán chạy mùa này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hot seller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot seller

Không có idiom phù hợp