Bản dịch của từ Hot seller trong tiếng Việt
Hot seller
Hot seller (Noun)
The new smartphone model is a hot seller this holiday season.
Mẫu điện thoại thông minh mới là sản phẩm bán chạy trong mùa lễ này.
This book is not a hot seller despite its positive reviews.
Cuốn sách này không phải là sản phẩm bán chạy mặc dù có đánh giá tích cực.
Is the latest fashion trend a hot seller among teenagers?
Xu hướng thời trang mới nhất có phải là sản phẩm bán chạy trong giới trẻ không?
Hot seller (Adjective)
Mô tả một sản phẩm hiện đang rất phổ biến và bán chạy.
Describing a product that is currently very popular and sells well.
The new smartphone is a hot seller among teenagers in 2023.
Chiếc smartphone mới là sản phẩm bán chạy trong giới trẻ năm 2023.
The hot seller items at the fair did not include old toys.
Những sản phẩm bán chạy tại hội chợ không bao gồm đồ chơi cũ.
Is the eco-friendly bag a hot seller this season?
Túi thân thiện với môi trường có phải là sản phẩm bán chạy mùa này không?
"Hot seller" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ bán chạy, thường có nhu cầu cao trên thị trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thường sử dụng từ "bestseller" để chỉ các sản phẩm thuộc loại này. Trong khi "hot seller" nhấn mạnh tính thời điểm và sự phổ biến tạm thời, "bestseller" thường đề cập đến sự thành công lâu dài trong doanh số bán hàng.
Cụm từ "hot seller" xuất phát từ tiếng Anh, với "hot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hat", có nghĩa là "nóng", và "seller" từ tiếng Anh cổ "sellan", có nghĩa là "bán". Khái niệm "hot seller" gợi lên hình ảnh về sản phẩm được ưa chuộng, đang trong tình trạng “nóng” do nhu cầu cao. Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ những năm 1980, phản ánh sự gia tăng của thị trường tiêu dùng, nơi mà tính cạnh tranh trong bán hàng trở nên quyết định.
Thuật ngữ "hot seller" được sử dụng thường xuyên trong bối cảnh thương mại và tiếp thị, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, nơi có thể xuất hiện trong các bài viết về nền kinh tế hoặc báo cáo giao dịch. Trong bốn phần của IELTS, từ này chủ yếu được gặp trong bài đọc và nghe, khi thảo luận về sản phẩm phổ biến. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các cuộc họp, hội thảo về kinh doanh, nơi các sản phẩm hút khách được bàn luận để thu hút khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp