Bản dịch của từ Hot spring trong tiếng Việt
Hot spring
Hot spring (Noun)
The hot spring in Yellowstone attracts thousands of visitors each year.
Suối nước nóng ở Yellowstone thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
The hot spring does not operate during winter months in Colorado.
Suối nước nóng không hoạt động trong các tháng mùa đông ở Colorado.
Is the hot spring near my home popular among locals?
Suối nước nóng gần nhà tôi có phổ biến với người dân địa phương không?
Visiting a local hot spring is a popular weekend activity.
Viếng thăm một suối nước nóng địa phương là một hoạt động cuối tuần phổ biến.
Some people avoid hot springs due to the fear of germs.
Một số người tránh xa suối nước nóng vì lo sợ vi khuẩn.
Suối nước nóng (hot spring) là khu vực nước tự nhiên có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ môi trường xung quanh, thường xuất hiện ở những vùng địa chất hoạt động. Nước trong suối nước nóng có thể chứa nhiều khoáng chất, có lợi cho sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Cụm từ "hot spring" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "hot" (nóng) và "spring" (suối). Trong tiếng Latin, từ "spring" xuất phát từ "salsus" có nghĩa là "chảy", liên quan đến hiện tượng nước nóng tự nhiên phun lên bề mặt. Lịch sử của các suối nóng có thể được truy nguyên đến các nền văn minh cổ đại, nơi chúng được coi là nguồn tài nguyên quý giá cho y tế và thư giãn. Ngày nay, "hot spring" vẫn giữ nguyên ý nghĩa là nguồn nước nóng tự nhiên, thường được sử dụng cho mục đích trị liệu và du lịch.
Từ "hot spring" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề du lịch và địa lý. Trong phần Nói và Viết, "hot spring" được thảo luận trong ngữ cảnh giới thiệu về các địa điểm du lịch tự nhiên hoặc lợi ích sức khỏe từ nước khoáng nóng. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về địa lý và khí hậu, thuật ngữ này nhấn mạnh sự quan tâm đến tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp