Bản dịch của từ Hot stuff trong tiếng Việt

Hot stuff

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot stuff (Phrase)

ˈhɑtˈstəf
ˈhɑtˈstəf
01

Một thành ngữ dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó hấp dẫn hoặc ấn tượng.

An idiom used to describe someone or something that is attractive or impressive.

Ví dụ

Maria's new dress is hot stuff at the party last night.

Chiếc váy mới của Maria thật nổi bật tại bữa tiệc tối qua.

John's jokes aren't hot stuff; they often fall flat.

Những câu chuyện hài của John không thú vị; chúng thường không gây cười.

Is that new café the hot stuff everyone is talking about?

Café mới đó có phải là nơi nổi tiếng mà mọi người đang nói đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot stuff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot stuff

Không có idiom phù hợp