Bản dịch của từ Hot topic trong tiếng Việt

Hot topic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot topic (Noun)

hˈɑt tˈɑpɨk
hˈɑt tˈɑpɨk
01

Một chủ đề mà nhiều người quan tâm hoặc nói đến.

A subject which many people are interested in or talking about.

Ví dụ

Climate change is a hot topic among social activists today.

Biến đổi khí hậu là một chủ đề nóng trong giới hoạt động xã hội hôm nay.

The new law is not a hot topic for most citizens.

Luật mới không phải là một chủ đề nóng đối với hầu hết công dân.

Is mental health a hot topic in today's society?

Sức khỏe tâm thần có phải là một chủ đề nóng trong xã hội hôm nay không?

Hot topic (Adjective)

hˈɑt tˈɑpɨk
hˈɑt tˈɑpɨk
01

Phổ biến hoặc gây tranh cãi.

Popular or controversial.

Ví dụ

Climate change is a hot topic in today's social discussions.

Biến đổi khí hậu là một chủ đề nóng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

The election is not a hot topic among young voters.

Cuộc bầu cử không phải là một chủ đề nóng trong giới cử tri trẻ.

Is social media a hot topic for young people today?

Mạng xã hội có phải là một chủ đề nóng cho giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot topic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot topic

Không có idiom phù hợp