Bản dịch của từ Hotfoots trong tiếng Việt
Hotfoots
Hotfoots (Verb)
She hotfoots to the meeting to discuss social issues quickly.
Cô ấy chạy nhanh đến cuộc họp để thảo luận về các vấn đề xã hội.
They do not hotfoot during discussions about community service projects.
Họ không chạy vội trong các cuộc thảo luận về dự án phục vụ cộng đồng.
Do you hotfoot to join social events in your neighborhood?
Bạn có chạy nhanh để tham gia các sự kiện xã hội trong khu phố không?
Hotfoots (Noun)
Jenny is a hotfoot, always rushing to social events.
Jenny là một người vội vàng, luôn chạy đến các sự kiện xã hội.
Tom is not a hotfoot; he enjoys taking his time.
Tom không phải là người vội vàng; anh ấy thích từ từ.
Is Sarah a hotfoot when attending parties or gatherings?
Sarah có phải là người vội vàng khi tham dự tiệc tùng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hotfoots cùng Chu Du Speak