Bản dịch của từ House of prayer trong tiếng Việt
House of prayer

House of prayer (Phrase)
The local house of prayer hosts community gatherings every Saturday evening.
Nhà cầu nguyện địa phương tổ chức các buổi gặp gỡ cộng đồng mỗi tối thứ Bảy.
Many people do not visit the house of prayer regularly.
Nhiều người không đến nhà cầu nguyện thường xuyên.
Is the house of prayer open to everyone in the city?
Nhà cầu nguyện có mở cửa cho mọi người trong thành phố không?
"House of prayer" (ngôi nhà cầu nguyện) là một thuật ngữ chỉ địa điểm dành cho các hoạt động tôn giáo như cầu nguyện, thiền định hoặc thờ phượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cộng đồng tôn giáo, như Ki-tô giáo hay Đạo Do Thái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, các ngôi nhà cầu nguyện có thể mang nhiều hình thức và chức năng khác nhau tuỳ theo từng tôn giáo.
Cụm từ "house of prayer" xuất phát từ tiếng Latinh "domus orationis", trong đó "domus" nghĩa là nhà và "oratio" có nghĩa là cầu nguyện. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi thờ cúng hoặc nhà thờ nơi các tín đồ tập trung cầu nguyện. Sự phát triển của ý nghĩa này bắt nguồn từ sự kết hợp giữa khái niệm không gian và hành động tâm linh trong các truyền thống tôn giáo, nhấn mạnh vai trò quan trọng của không gian cộng đồng trong việc thực hành tín ngưỡng.
Cụm từ "house of prayer" xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh tín ngưỡng và tôn giáo, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi mà các chủ đề liên quan đến xã hội và văn hóa được khai thác. Trong IELTS Speaking và Writing, cụm từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về vai trò của tôn giáo trong cuộc sống con người. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản tôn giáo để chỉ nơi thờ tự hoặc cầu nguyện, thể hiện sự cộng đồng và giao tiếp tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp