Bản dịch của từ House of prayer trong tiếng Việt

House of prayer

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House of prayer (Phrase)

hˈaʊs ˈʌv pɹˈɛɹ
hˈaʊs ˈʌv pɹˈɛɹ
01

Một nơi dành riêng cho việc thờ cúng công cộng hoặc chung.

A place set aside for public or communal worship.

Ví dụ

The local house of prayer hosts community gatherings every Saturday evening.

Nhà cầu nguyện địa phương tổ chức các buổi gặp gỡ cộng đồng mỗi tối thứ Bảy.

Many people do not visit the house of prayer regularly.

Nhiều người không đến nhà cầu nguyện thường xuyên.

Is the house of prayer open to everyone in the city?

Nhà cầu nguyện có mở cửa cho mọi người trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/house of prayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House of prayer

Không có idiom phù hợp