Bản dịch của từ Housedress trong tiếng Việt

Housedress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housedress (Noun)

hˈaʊsdɹɛs
hˈaʊsdɹɛs
01

Một chiếc váy đơn giản, thường có thể giặt được, thích hợp để mặc khi làm việc nhà.

A simple usually washable dress suitable for wearing while doing housework.

Ví dụ

Maria wore a housedress while cleaning her home last Saturday.

Maria đã mặc một chiếc váy ở nhà khi dọn dẹp nhà cửa vào thứ Bảy tuần trước.

They do not sell housedresses in most department stores today.

Họ không bán váy ở nhà trong hầu hết các cửa hàng bách hóa ngày nay.

Do you think a housedress is comfortable for daily chores?

Bạn có nghĩ rằng một chiếc váy ở nhà thoải mái cho công việc hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housedress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housedress

Không có idiom phù hợp