Bản dịch của từ Housedress trong tiếng Việt
Housedress

Housedress (Noun)
Maria wore a housedress while cleaning her home last Saturday.
Maria đã mặc một chiếc váy ở nhà khi dọn dẹp nhà cửa vào thứ Bảy tuần trước.
They do not sell housedresses in most department stores today.
Họ không bán váy ở nhà trong hầu hết các cửa hàng bách hóa ngày nay.
Do you think a housedress is comfortable for daily chores?
Bạn có nghĩ rằng một chiếc váy ở nhà thoải mái cho công việc hàng ngày không?
Housedress là một từ tiếng Anh chỉ loại trang phục, thường được mặc bởi phụ nữ, khi làm việc trong nhà hoặc thực hiện các công việc nội trợ. Đặc điểm của housedress là sự thoải mái và dễ dàng trong di chuyển, thường làm bằng những chất liệu nhẹ nhàng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Ở Anh, thuật ngữ tương tự có thể là "housecoat", mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt không chỉ ở từ ngữ mà còn ở thói quen văn hóa về trang phục trong không gian sống.
Từ "housedress" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "house" (nhà) và "dress" (váy, trang phục). "House" xuất phát từ tiếng Latin "domus", mang nghĩa là ngôi nhà, trong khi "dress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dressare", có nghĩa là ăn mặc, trang trí. Lịch sử của "housedress" liên quan đến trang phục dành cho phụ nữ sử dụng trong công việc gia đình, phản ánh vai trò truyền thống của họ trong xã hội. Ngày nay, từ này chỉ những bộ quần áo thoải mái, dễ chịu mà phụ nữ thường mặc ở nhà.
Từ "housedress" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, vì nó không phải là một từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "housedress" thường chỉ trang phục nữ mặc tại nhà, thường gắn liền với các tình huống liên quan đến sinh hoạt gia đình, nội trợ hoặc thư giãn. Trong văn hóa, từ này có thể mang ý nghĩa về sự thoải mái và truyền thống trong phong cách ăn mặc tại nhà.