Bản dịch của từ Houser trong tiếng Việt
Houser

Houser (Noun)
The houser completed five homes in our neighborhood last year.
Người xây nhà đã hoàn thành năm ngôi nhà trong khu phố chúng tôi năm ngoái.
No houser in our town builds eco-friendly houses yet.
Không có người xây nhà nào trong thị trấn của chúng tôi xây nhà thân thiện với môi trường.
Is the houser working on the new community project in 2024?
Người xây nhà có đang làm việc cho dự án cộng đồng mới vào năm 2024 không?
Một người 'ở nhà' hoặc làm nhà của mình ở đâu đó; người ở, người ở.
A person who houses or makes his or her home somewhere a dweller an inhabitant.
Many houser in New York struggle with high rent prices.
Nhiều người cư trú ở New York gặp khó khăn với giá thuê cao.
Not every houser feels safe in their neighborhood today.
Không phải mọi cư dân đều cảm thấy an toàn trong khu phố của họ hôm nay.
Is every houser in this city registered with local authorities?
Mọi người cư trú trong thành phố này có được đăng ký với chính quyền địa phương không?
Từ "houser" không phải là một từ được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức. Thông thường, từ này có thể được hiểu như một biến thể hoặc tên gọi không chính thức đề cập đến một người làm việc trong lĩnh vực bất động sản, chẳng hạn như môi giới nhà đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "house" (ngôi nhà) thường được sử dụng, nhưng "houser" không xuất hiện trong các tài liệu chính thống, dẫn đến việc thiếu thông tin cụ thể về cách dùng hoặc ngữ cảnh.
Từ "houser" có nguồn gốc từ động từ "house" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Hí-lạp "húzein", có nghĩa là "cung cấp nơi ở". Từ này được phát triển từ tiếng Anh trung cổ "hūs", có nghĩa là nhà ở, nơi trú ẩn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "houser" thường chỉ người sở hữu hoặc quản lý nhà, phản ánh mối liên hệ với khái niệm về nhà ở như một không gian sống và bảo vệ.
Từ "houser" ít được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nghe. Trong bối cảnh này, nó không phải là một thuật ngữ phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra. Trong các tình huống khác, "houser" có thể được dùng để chỉ một người hoặc yếu tố liên quan đến nhà ở, nhưng không phải là một từ thông dụng. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày khá thấp.