Bản dịch của từ Hoverflies trong tiếng Việt

Hoverflies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoverflies (Noun)

01

Một con ruồi nhỏ bay lượn trong không khí.

A small fly that hovers in the air.

Ví dụ

Hoverflies are beneficial insects for controlling pests in gardens.

Ruồi bay là loài côn trùng có ích để kiểm soát sâu hại trong vườn.

Some people mistake hoverflies for bees due to their similar appearance.

Một số người nhầm ruồi bay là ong vì hình dáng giống nhau.

Do hoverflies play a role in pollination like other insects?

Ruồi bay có đóng vai trò trong việc thụ phấn như côn trùng khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hoverflies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoverflies

Không có idiom phù hợp