Bản dịch của từ Hoverflies trong tiếng Việt
Hoverflies
Noun [U/C]
Hoverflies (Noun)
Ví dụ
Hoverflies are beneficial insects for controlling pests in gardens.
Ruồi bay là loài côn trùng có ích để kiểm soát sâu hại trong vườn.
Some people mistake hoverflies for bees due to their similar appearance.
Một số người nhầm ruồi bay là ong vì hình dáng giống nhau.
Do hoverflies play a role in pollination like other insects?
Ruồi bay có đóng vai trò trong việc thụ phấn như côn trùng khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hoverflies
Không có idiom phù hợp