Bản dịch của từ Hubcap trong tiếng Việt
Hubcap

Hubcap (Noun)
The hubcap on Sarah's car was shiny and new.
Nắp bánh xe trên xe của Sarah bóng loáng và mới.
The hubcap did not fit my brother's truck properly.
Nắp bánh xe không vừa với xe tải của anh trai tôi.
Did you see the hubcap on John's vehicle last week?
Bạn có thấy nắp bánh xe trên xe của John tuần trước không?
Hubcap là một phụ kiện ô tô được lắp đặt trên bánh xe, nhằm che giấu các bu-lông và tăng cường tính thẩm mỹ. Thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, hubcap có vai trò bảo vệ bánh xe khỏi bụi bẩn và hư hỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, hubcap được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "wheel cover" cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, nhấn mạnh tính năng bảo vệ hơn.
Từ "hubcap" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hub", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ubbe", nghĩa là "trục". Phần "cap" xuất phát từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "đỉnh". Lịch sử từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để chỉ phần che phủ bánh xe. Sự kết hợp giữa "hub" và "cap" phản ánh chức năng bảo vệ và trang trí cho khu vực trục bánh xe, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "hubcap" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến ngành công nghiệp ô tô. Trong bối cảnh khác, "hubcap" thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế xe cộ, bảo trì ô tô, hoặc trong các bài viết về công nghệ phương tiện giao thông. Tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thẩm mỹ và phụ tùng xe hơi.