Bản dịch của từ Hubcap trong tiếng Việt

Hubcap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hubcap (Noun)

hˈʌbkæp
hˈʌbkæp
01

Vỏ bọc bằng kim loại hoặc nhựa dùng cho trục bánh xe ô tô.

A metal or plastic cover for the hub of a motor vehicles wheel.

Ví dụ

The hubcap on Sarah's car was shiny and new.

Nắp bánh xe trên xe của Sarah bóng loáng và mới.

The hubcap did not fit my brother's truck properly.

Nắp bánh xe không vừa với xe tải của anh trai tôi.

Did you see the hubcap on John's vehicle last week?

Bạn có thấy nắp bánh xe trên xe của John tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hubcap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hubcap

Không có idiom phù hợp