Bản dịch của từ Hubcap trong tiếng Việt

Hubcap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hubcap (Noun)

hˈʌbkæp
hˈʌbkæp
01

Vỏ bọc bằng kim loại hoặc nhựa dùng cho trục bánh xe ô tô.

A metal or plastic cover for the hub of a motor vehicles wheel.

Ví dụ

The hubcap on Sarah's car was shiny and new.

Nắp bánh xe trên xe của Sarah bóng loáng và mới.

The hubcap did not fit my brother's truck properly.

Nắp bánh xe không vừa với xe tải của anh trai tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hubcap/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.